Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

希土類

Kỹ thuật

[ きどるい ]

loại đất hiếm/đất hiếm
Category: khai thác mỏ [開拓]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 希土類元素

    Kỹ thuật [ きどるいげんそ ] nguyên tố đất hiếm [rare-earth element]
  • 希釈

    Mục lục 1 [ きしゃく ] 1.1 n 1.1.1 sự làm loãng/sự pha loãng/làm loãng/pha loãng 2 Kỹ thuật 2.1 [ きしゃく ] 2.1.1 sự làm...
  • 希釈剤

    Kỹ thuật [ きしゃくざい ] dung môi pha sơn [thinner] Category : sơn [塗装]
  • 希望

    Mục lục 1 [ きぼう ] 1.1 n 1.1.1 ý muốn 1.1.2 sự hy vọng/sự kỳ vọng/hy vọng/kỳ vọng/mong mỏi/nguyện vọng/khát khao 1.1.3...
  • 希望どおり

    [ きぼうどおり ] vs thỏa ý
  • 希望に燃える

    [ きぼうにもえる ] vs háo hức
  • 希望する

    Mục lục 1 [ きぼうする ] 1.1 vs 1.1.1 ước mong 1.1.2 ước 1.1.3 trông mong 1.1.4 nguyện ước 1.1.5 muốn 1.1.6 hy vọng/kỳ vọng/nguyện...
  • 希望利益

    Kinh tế [ きぼうりえき ] lãi dự tính [expected profit]
  • 希望を遂行する

    [ きぼうをすいこうする ] vs đắc ý
  • Mục lục 1 [ しち ] 1.1 num 1.1.1 thất 1.1.2 bảy 2 [ なな ] 2.1 num 2.1.1 thất [ しち ] num thất bảy [ なな ] num thất
  • 七つ

    [ ななつ ] n bảy cái あのピエロは、七つのボールを一度にさばくことができる :Chú hề đó có thể tung 7 quả bóng...
  • 七十

    [ ななじゅう ] n bảy mươi
  • 七十一

    [ ななじゅういち ] n bày mốt
  • 七夕

    [ たなばた ] n ngày mùng 7 tháng 7 âm lịch (thất tịch) 七夕祭り :Lễ hội thất tịch
  • 七宝

    Mục lục 1 [ しっぽう ] 1.1 n 1.1.1 thất bửu 1.1.2 thất bảo [ しっぽう ] n thất bửu thất bảo
  • 布巾

    Mục lục 1 [ ふきん ] 1.1 vs 1.1.1 khăn lau 1.2 n 1.2.1 khăn vải (phủ chén bát) [ ふきん ] vs khăn lau n khăn vải (phủ chén bát)
  • 七五三

    Mục lục 1 [ しちごさん ] 1.1 n 1.1.1 tiệc ba năm bảy 1.1.2 ngày lễ ba năm bảy 1.1.3 con số may mắn tốt lành/ lễ 357 [ しちごさん...
  • 布引

    [ ぬのびき ] n việc kéo căng tấm vải
  • 布引き

    [ ぬのびき ] n việc kéo căng tấm vải
  • 布地

    [ ぬのじ ] n Vải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top