Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

帰国する

[ きこくする ]

vs

về nước/về tổ quốc
今日帰国する(人)に手紙を託す: gửi lá thư cho người sẽ về nước hôm nay
~から一時帰国する: về nước tạm thời từ ~
~するのに十分な蓄えを持って帰国する: tích trữ đủ tiền bạc của cải để làm gì rồi về nước
すぐに帰国する: về nước ngay lập tức
一部のチームは、思ったよりずっと早く帰国することになった: một số đội đã về nước sớm hơn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 帰納的関数

    Tin học [ きのうてきかんすう ] hàm đệ qui [recursive function]
  • 帰省

    [ きせい ] n sự về quê hương/sự về quê/sự về thăm quê/về quê hương/về quê/về thăm quê 年末帰省: về quê cuối năm...
  • 帰省する

    [ きせいする ] vs về quê hương/về quê/về thăm quê _年ぶりに帰省する: về thăm quê sau ~ năm クリスマスに帰省する時、家族のうるさい口出しには耳を貸さない:...
  • 帰省交通費

    Kinh tế [ きせいこうつうひ ] Phụ cấp tàu xe khi nghỉ phép
  • 帰無仮説

    Kinh tế [ きむかせつ ] giả thuyết không có giá trị [null hypothesis (MKT)]
  • 帰順

    [ きじゅん ] vs qui hàng
  • 帰順する

    Mục lục 1 [ きじゅんする ] 1.1 vs 1.1.1 qui thuận 1.1.2 qui phục [ きじゅんする ] vs qui thuận qui phục
  • 帰路

    [ きろ ] n-adv, n-t đường về/đường trở về 山に短期滞在したあと、私たちは帰路についた : sau khi ở lại trên...
  • 帰郷

    [ ききょう ] n sự hồi hương/sự trở về nhà/hồi hương/trở về nhà/về thăm quê/thăm quê 帰郷が許される: cho phép trở...
  • 帰航

    [ きこう ] n chuyến về
  • 帰還

    Mục lục 1 [ きかん ] 1.1 n 1.1.1 sự trở về/sự hồi hương/trở về/hồi hương 2 Tin học 2.1 [ きかん ] 2.1.1 phản hồi/thông...
  • 帰還する

    [ きかんする ] vs trở về/hồi hương 地球に無事帰還する: trở về trái đất an toàn 難民の帰還する権利: quyền được...
  • 帰途

    [ きと ] n trên đường về/giữa đường/trên chặng về Bへの帰途Aに立ち寄ることにする: quyết định ghé vào A trên đường...
  • 帰港

    Kinh tế [ きこう ] chuyến về [return voyage] Category : Tàu biển [船]
  • 帰港運賃

    Kinh tế [ きこううんちん ] cước trở về [homeward freight]
  • [ くし ] n que
  • [ とばり ] n màn/rèm
  • 帳合

    Kinh tế [ ちょうあい ] giao dịch qua việc mở tài khoản giao dịch Explanation : 取引口座を開設して、継続的に取引を行うこと。小売業者が卸売業者やメーカーなどを1企業とだけ取引契約することを1店1帳合制と呼ぶ。
  • 帳場の者

    [ ちょうばのもの ] n người lễ tân
  • 帳尻

    [ ちょうじり ] n sự cân bằng tài khoản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top