- Từ điển Nhật - Việt
平和を防衛する
Xem thêm các từ khác
-
平和を愛する
[ へいわをあいする ] adj-na yêu hòa bình -
平和を愛好する
Mục lục 1 [ へいわをあいこうする ] 1.1 adj-na 1.1.1 yêu chuộng hòa bình 1.1.2 ưa chuộng hòa bình [ へいわをあいこうする... -
平和運動
[ へいわうんどう ] n phong trào hòa bình 平和運動への参加 :Tham gia vào phong trào hòa bình. 平和運動を推進する :Thúc... -
乳ガン
[ ちちがん ] n ung thư vú -
乳を吸う
[ ちちをすう ] exp bú sữa -
乳を搾る
[ ちちをしぼる ] exp vắt sữa -
平ら
Mục lục 1 [ たいら ] 1.1 adj-na 1.1.1 bình tĩnh/bình ổn/ tròn 1.1.2 bằng/bằng phẳng 1.2 n 1.2.1 sự bằng/sự bằng phẳng 1.3... -
平凡
Mục lục 1 [ へいぼん ] 1.1 adj-na 1.1.1 bình phàm/bình thường/phàm 1.2 n 1.2.1 sự bình thường [ へいぼん ] adj-na bình phàm/bình... -
乳児
Mục lục 1 [ にゅうじ ] 1.1 n 1.1.1 trẻ còn bú sữa 1.1.2 hài nhi 1.1.3 con thơ 1.1.4 con nhỏ 1.1.5 con mọn [ にゅうじ ] n trẻ... -
乳児脚気
[ にゅうじかっけ ] n Bệnh tê phù ở trẻ em/bệnh bêribêri ở trẻ em (nguyên nhân là do thiếu vitamin B1) Ghi chú: bệnh có... -
乳児院
[ にゅうじいん ] n Nhà trẻ -
乳児死亡率
[ にゅうじしぼうりつ ] n Tỉ lệ tử vong ở trẻ em -
乳剤
[ にゅうざい ] n Chất nhũ tương -
乳状
[ にゅうじょう ] n Dạng sữa -
乳状液
[ にゅうじょうえき ] n Chất lỏng dạng sữa -
乳石英
[ にゅうせきえい ] n Nhũ thạch anh (loại thạch anh có chứa nhũ tương) -
平穏
Mục lục 1 [ へいおん ] 1.1 adj-na 1.1.1 bình ổn/bình yên/bình tĩnh/ yên ả/ yên bình 1.2 n 1.2.1 sự bình ổn/sự bình yên/sự... -
平穏な
Mục lục 1 [ へいおんな ] 1.1 n 1.1.1 yên ổn 1.1.2 ơn 1.1.3 êm đẹp 1.1.4 êm 1.1.5 điềm tĩnh 1.1.6 bình yên [ へいおんな ] n... -
平穏無事
[ へいおんぶじ ] adj-na bình yên vô sự 平穏無事に終わる :Kết thúc trong bình yên vô sự 平穏無事に暮らす :Sống... -
平等
Mục lục 1 [ びょうどう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bình đẳng 1.2 n 1.2.1 sự bình đẳng [ びょうどう ] adj-na bình đẳng 平等な扱い:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.