Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

平静

Mục lục

[ へいせい ]

adj-na

yên tĩnh/bất động/ bình lặng
平静な心で人生を送る :Sống cuộc sống bình lặng.
平静な声で尋ねる :Hỏi thăm bằng giọng nói nhẹ nhàng
bình tĩnh/trấn tĩnh
心がやっと平成になった: lòng trở nên bình tĩnh

n

sự bình tĩnh/sự trấn tĩnh
平静さを維持する :Giữ được sự bình tĩnh.
重要な時に平静さを失う :Đánh mất sự bình tĩnh vào đúng lúc quan trọng nhất

n

sự yên tĩnh
平静さを保つ :Giữ yên tĩnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 平静な

    Mục lục 1 [ へいせいな ] 1.1 adj-na 1.1.1 yên 1.1.2 tĩnh tâm [ へいせいな ] adj-na yên tĩnh tâm
  • 乳頭

    [ にゅうとう ] n Núm vú/đầu vú
  • 平頭ねじ

    Kỹ thuật [ ひらあたまねじ ] vít đầu bò [cylinder head screw]
  • 平衡

    Mục lục 1 [ へいこう ] 1.1 n 1.1.1 sự bình hành/sự cân bằng 2 Kỹ thuật 2.1 [ へいこう ] 2.1.1 sự thăng bằng [equilibrium]...
  • 平衡分布係数

    Kỹ thuật [ へいこうぶんぷけいすう ] hệ số phân bổ thăng bằng [equilibrium distribution coefficient]
  • 平衡状態

    Kỹ thuật [ へいこうじょうたい ] trạng thái thăng bằng [equilibrium]
  • 平衡状態図

    Kỹ thuật [ へいこうじょうたいず ] sơ đồ trạng thái cân bằng [equilibrium phase diagram]
  • 平衡的誤差

    Tin học [ へいこうてきごさ ] cân bằng lỗi [balanced error]
  • 平衡誤差

    Tin học [ へいこうごさ ] lỗi cân bằng [balanced error]
  • 平衡感覚

    [ へいこうかんかく ] n trạng thái cân bằng về tình cảm (人)に眼を閉じて起立保持をしてもらって平衡感覚を検査する :Kiểm...
  • 平行

    Mục lục 1 [ へいこう ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 sự song song/sự song hành 1.1.2 bình hành [ へいこう ] n, adj-na sự song song/sự song...
  • 平行した

    [ へいこうした ] n, adj-na song hành
  • 平行する

    [ へいこう ] vs song hành/ song song 鉄道に平行して道路が走っている.:Trên đường sắt có hai đường ray chạy song song
  • 平行変換

    Tin học [ へいこうへんかん ] biến đổi song song [parallel transformation]
  • 平行光源

    Tin học [ へいこうこうげん ] nguồn ánh sáng định hướng [directional light source]
  • 平行四辺形

    Mục lục 1 [ へいこうしへんけい ] 1.1 vs 1.1.1 hình bình hành 2 Kỹ thuật 2.1 [ へいこうしへんけい ] 2.1.1 hình bình hành...
  • 平行移動

    Tin học [ へいこういどう ] di chuyển kiểu bình hành [translation (vs)/shift]
  • 平行運動

    Kỹ thuật [ へいこううんどう ] chuyển động song song [parallel motion]
  • 平袖

    [ ひらそで ] n Tay áo rộng
  • 乳製品

    Mục lục 1 [ にゅうせいひん ] 1.1 n 1.1.1 sản phẩm sữa 1.1.2 sản phẩm chế biến từ sữa [ にゅうせいひん ] n sản phẩm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top