Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

年に一度

[ ねんにいちど ]

exp

một lần một năm
有名な企業幹部の未来への展望の話を聞くため、年に一度の大会にITエリートが集まった :Các chuyên gia công nghệ thông tin tập họp tại đại hội một năm tổ chức một lần để nghe những triển vọng trong tương lai của các lãnh đạo doanh ngiệp nổi tiếng.
衛生安全検査は法律の定めるところにより、御社をはじめ各工場において通常年に一度実施されるものです。 :K

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 年の功

    [ としのこう ] n sự khôn ngoan của người già さすがに年の功だ.:Quả thực là sự thông thái của người già. 亀の甲より年の功。:Gừng...
  • 年の市

    [ としのいち ] n hội chợ cuối năm
  • 年の瀬

    [ としのせ ] n Cuối năm 年の瀬に :Vào thời điểm cuối năm
  • 年の豆

    [ としのまめ ] n hạt đậu dùng để rắc trong buổi lễ
  • 年の暮れ

    [ としのくれ ] n Cuối năm _年の暮れから_年の初めにかけて :Từ cuối năm ~ sang đầu năm~
  • 年ぶり

    [ ねんぶり ] n tròn...năm 5年ぶり: tròn 5 năm
  • 年までに

    [ ねんまでに ] n Trước năm... 極貧状況で生活を営んでいる人々が全体に占める割合を1990年レベルから_年までに半減させる :Tỉ...
  • 年がら年中

    [ ねんがらねんじゅう ] n năm này qua năm khác 年がら年中~を食べている :Ăn ~quanh năm suốt tháng.
  • 年収

    Mục lục 1 [ ねんしゅう ] 1.1 n 1.1.1 tiền thu nhập hàng năm 1.1.2 thu nhập trong một năm [ ねんしゅう ] n tiền thu nhập hàng...
  • 年号

    [ ねんごう ] n năm/niên hiệu 年号を改める: thay đổi niên hiệu
  • 年取った

    Mục lục 1 [ としとった ] 1.1 n 1.1.1 già 1.1.2 đã có tuổi [ としとった ] n già đã có tuổi 年取ったやくざのボスが足を洗おうとしたがうまくいかなかった :Lão...
  • 年報

    Mục lục 1 [ ねんぽう ] 1.1 n 1.1.1 niên báo 1.1.2 báo cáo hàng năm 2 Tin học 2.1 [ ねんぽう ] 2.1.1 sách hàng năm [annual/yearbook]...
  • 年増

    [ としま ] n phụ nữ trung niên 大年増年増盛りである :Thời kỳ hồi xuân của phụ nữ trung niên 若作りの年増女 :Người...
  • 年始

    [ ねんし ] n-t đầu năm 年始状: thiệp chúc tết
  • 年始状

    [ ねんしじょう ] n thiếp chúc mừng năm mới
  • 年子

    [ としご ] n đứa con thứ hai sinh cùng năm あの兄弟は年子だ. :Chúng là anh em sinh cùng năm đấy.
  • 年寄

    [ としより ] n người già/người có tuổi 賃貸住宅に住むお年寄りから保証料を徴収して家賃支払いの保証をする :đảm...
  • 年寄り

    Mục lục 1 [ としより ] 1.1 n 1.1.1 trưởng thôn 1.1.2 người già 1.1.3 cố vấn [ としより ] n trưởng thôn người già 年寄りになった:...
  • 年寄り役

    [ としよりやく ] n vai trò của người lớn tuổi
  • 年寄り臭い

    [ としよりくさい ] n nhếch nhác như bà già/nhếch nhác như ông già
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top