Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

年寄

[ としより ]

n

người già/người có tuổi
賃貸住宅に住むお年寄りから保証料を徴収して家賃支払いの保証をする :đảm bảo thanh toán tiền thuê nhà bằng cách thu tiền đặt cọc từ những người già đang sống trong khu nhà cho thuê đó.
若い娘が年寄りと結婚するのは、新築の家の屋根を古いわらで葺くようなもの。 :Một cô gái trẻ kết hôn với một ông già giống như một ngôi nhà mới đ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 年寄り

    Mục lục 1 [ としより ] 1.1 n 1.1.1 trưởng thôn 1.1.2 người già 1.1.3 cố vấn [ としより ] n trưởng thôn người già 年寄りになった:...
  • 年寄り役

    [ としよりやく ] n vai trò của người lớn tuổi
  • 年寄り臭い

    [ としよりくさい ] n nhếch nhác như bà già/nhếch nhác như ông già
  • 年寄り染みた

    [ としよりじみた ] n Đặc trưng của tuổi
  • 年少

    [ ねんしょう ] n thiếu niên その映画は年少の子どもたちには強烈過ぎる[刺激が強過ぎる]。 :Bộ phim này quá...
  • 年少の

    Mục lục 1 [ ねんしょうの ] 1.1 n 1.1.1 trẻ tuổi 1.1.2 nhỏ tuổi 1.1.3 bé thơ [ ねんしょうの ] n trẻ tuổi nhỏ tuổi bé...
  • 年少者

    Mục lục 1 [ ねんしょうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người thiếu niên 1.1.2 đàn em [ ねんしょうしゃ ] n người thiếu niên 年少者に関する各種行為を禁止する :Cấm...
  • 年差

    [ ねんさ ] n Sự biến đổi hàng năm 年差_秒以内である :Sự biến đổi chính xác trong vòng...giây mỗi năm.
  • 年上

    [ としうえ ] n lớn tuổi/cao tuổi 彼は私より三つ年上だ: anh ấy hơn tôi 3 tuổi
  • 年中

    Mục lục 1 [ ねんじゅう ] 1.1 n 1.1.1 suốt cả năm 1.2 n, n-adv 1.2.1 trong một năm [ ねんじゅう ] n suốt cả năm 熱海は年中気候が温暖だ. :Khí...
  • 年中無休

    [ ねんじゅうむきゅう ] n mở suốt năm (cửa hàng) 30人以上のカスタマーサービスが年中無休でスタンバイしております。 :Trên...
  • 年中行事

    Mục lục 1 [ ねんじゅうぎょうじ ] 1.1 n 1.1.1 sự kiện hàng năm/lễ hội hàng năm 2 [ ねんちゅうぎょうじ ] 2.1 n 2.1.1 sự...
  • 年下

    [ としした ] n ít tuổi hơn 兄より四つ年下です: ít hơn anh 4 tuổi
  • 年年歳歳

    [ ねんねんさいさい ] n Hàng năm
  • 年久しく

    [ としひさしく ] n trong nhiều năm
  • 年度

    Mục lục 1 [ ねんど ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 niên khóa 1.1.2 niên độ 1.1.3 năm [ ねんど ] n, n-suf niên khóa niên độ năm ~における学術的な進捗に関する年度ごとの見直し :Kiểm...
  • 年度初め

    [ ねんどはじめ ] n đầu năm (tài chính) 年度初めの4月1日に :Tại thời điểm đầu năm tài khóa ngày 1 tháng 4.
  • 年代

    Mục lục 1 [ ねんだい ] 1.1 n 1.1.1 tuổi 1.1.2 niên đại [ ねんだい ] n tuổi niên đại 年代記: biên niên sử 学者もこの遺物がどの年代に属するかまだ判定できない。:...
  • 年代順

    Mục lục 1 [ ねんだいじゅん ] 1.1 n 1.1.1 Thứ tự theo thời gian 2 Tin học 2.1 [ ねんだいじゅん ] 2.1.1 theo thứ tự niên đại/theo...
  • 年代記

    Mục lục 1 [ ねんだいき ] 1.1 n 1.1.1 sử thư 1.1.2 sử sách 1.1.3 Biên niên/sử biên niên/biên niên học [ ねんだいき ] n sử...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top