Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

年少者

Mục lục

[ ねんしょうしゃ ]

n

người thiếu niên
年少者に関する各種行為を禁止する :Cấm một số hành vi liên quan đến các em thiếu niên.
その年少者の名前は公表されなかった :Tên của em thiếu niên đó không được tiết lộ công khai.
đàn em

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 年差

    [ ねんさ ] n Sự biến đổi hàng năm 年差_秒以内である :Sự biến đổi chính xác trong vòng...giây mỗi năm.
  • 年上

    [ としうえ ] n lớn tuổi/cao tuổi 彼は私より三つ年上だ: anh ấy hơn tôi 3 tuổi
  • 年中

    Mục lục 1 [ ねんじゅう ] 1.1 n 1.1.1 suốt cả năm 1.2 n, n-adv 1.2.1 trong một năm [ ねんじゅう ] n suốt cả năm 熱海は年中気候が温暖だ. :Khí...
  • 年中無休

    [ ねんじゅうむきゅう ] n mở suốt năm (cửa hàng) 30人以上のカスタマーサービスが年中無休でスタンバイしております。 :Trên...
  • 年中行事

    Mục lục 1 [ ねんじゅうぎょうじ ] 1.1 n 1.1.1 sự kiện hàng năm/lễ hội hàng năm 2 [ ねんちゅうぎょうじ ] 2.1 n 2.1.1 sự...
  • 年下

    [ としした ] n ít tuổi hơn 兄より四つ年下です: ít hơn anh 4 tuổi
  • 年年歳歳

    [ ねんねんさいさい ] n Hàng năm
  • 年久しく

    [ としひさしく ] n trong nhiều năm
  • 年度

    Mục lục 1 [ ねんど ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 niên khóa 1.1.2 niên độ 1.1.3 năm [ ねんど ] n, n-suf niên khóa niên độ năm ~における学術的な進捗に関する年度ごとの見直し :Kiểm...
  • 年度初め

    [ ねんどはじめ ] n đầu năm (tài chính) 年度初めの4月1日に :Tại thời điểm đầu năm tài khóa ngày 1 tháng 4.
  • 年代

    Mục lục 1 [ ねんだい ] 1.1 n 1.1.1 tuổi 1.1.2 niên đại [ ねんだい ] n tuổi niên đại 年代記: biên niên sử 学者もこの遺物がどの年代に属するかまだ判定できない。:...
  • 年代順

    Mục lục 1 [ ねんだいじゅん ] 1.1 n 1.1.1 Thứ tự theo thời gian 2 Tin học 2.1 [ ねんだいじゅん ] 2.1.1 theo thứ tự niên đại/theo...
  • 年代記

    Mục lục 1 [ ねんだいき ] 1.1 n 1.1.1 sử thư 1.1.2 sử sách 1.1.3 Biên niên/sử biên niên/biên niên học [ ねんだいき ] n sử...
  • 年令

    [ ねんれい ] n tuổi tác
  • 年会

    [ ねんかい ] n hội nghị thường niên 更新料・年会費はございません。 :Không có hội phí thường niên và phí làm...
  • 年会費

    [ ねんかいひ ] n Chi phí hàng năm _ドルの年会費 :Phí hội viên hàng năm là ~ đôla. 初年度の年会費 :Hội phí...
  • 年弱

    [ としよわ ] n trẻ sinh trong nửa cuối năm
  • 年強い

    [ としづよい ] n trẻ con sinh trong nửa đầu năm
  • 年余

    [ ねんよ ] n Hơn một năm _年余にわたり進んできた経済的および政治的な移行 :Những biến đổi về kinh tế và...
  • 年後

    [ ねんご ] n Những năm về sau その法案の付則に_年後の見直し規定を盛り込むことを求める :Yêu cầu hợp nhất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top