Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

年代順

Mục lục

[ ねんだいじゅん ]

n

Thứ tự theo thời gian
(人)が(過去に)出したシングル盤の各曲を年代順に発売する :Phát hành các ca khúc nổi tiếng của ai đó theo thứ tự thời gian.
うちの本棚には、英文学を出版の年代順に並べてある :Trên giá sách nhà tôi, sách văn học Anh được sắp xếp theo thời gian xuất bản.

Tin học

[ ねんだいじゅん ]

theo thứ tự niên đại/theo thứ tự thời gian [chronological (a-no)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 年代記

    Mục lục 1 [ ねんだいき ] 1.1 n 1.1.1 sử thư 1.1.2 sử sách 1.1.3 Biên niên/sử biên niên/biên niên học [ ねんだいき ] n sử...
  • 年令

    [ ねんれい ] n tuổi tác
  • 年会

    [ ねんかい ] n hội nghị thường niên 更新料・年会費はございません。 :Không có hội phí thường niên và phí làm...
  • 年会費

    [ ねんかいひ ] n Chi phí hàng năm _ドルの年会費 :Phí hội viên hàng năm là ~ đôla. 初年度の年会費 :Hội phí...
  • 年弱

    [ としよわ ] n trẻ sinh trong nửa cuối năm
  • 年強い

    [ としづよい ] n trẻ con sinh trong nửa đầu năm
  • 年余

    [ ねんよ ] n Hơn một năm _年余にわたり進んできた経済的および政治的な移行 :Những biến đổi về kinh tế và...
  • 年後

    [ ねんご ] n Những năm về sau その法案の付則に_年後の見直し規定を盛り込むことを求める :Yêu cầu hợp nhất...
  • 年俸

    [ ねんぽう ] n lương bổng hàng năm 労働者の賃金は年俸制とする :Lương của công nhân được quyết định theo chế...
  • 年俸制

    Kinh tế [ ねんぽうせい ] hệ thống lương bổng hàng năm [Annual Salary System] Explanation : 社員の能力や実績に基いて、毎年の契約交渉によって翌年の年間給与額を決める制度。欧米では一般的であるが、わが国でも能力主義・成果主義の導入などにより、導入する企業が増えている。しかし、その対象は管理職や専門職が中心で、内容も賃金と賞与の二本建ての日本型年俸制となっている。なお、年俸制導入には、就業規則の変更が必要であり、年俸制でも毎月1回は賃金支払いの義務がある。
  • 年忌

    [ ねんき ] n ngày giỗ ~の年忌 :Ngày giỗ của...
  • 年忘れ

    [ としわすれ ] n bữa tiệc cuối năm
  • 年刊

    [ ねんかん ] n sách xuất bản hàng năm 年刊人名録を毎年春に出版する :Xuất bản quyển danh bạ danh nhân hàng năm...
  • 年初

    [ ねんしょ ] n đầu năm 年初の経済活動の回復 :Khôi phục các hoạt động kinh tế đầu năm 年初の繁忙期が終わり次第 :Ngay...
  • 年利

    [ ねんり ] n tỷ lệ lãi năm 現在の当行の利率は年2回の複利計算で年利0.5%です :Lãi suất hàng năm hiện nay của...
  • 年利息

    [ ねんりいき ] n lãi hàng năm
  • 年分

    [ ねんぶん ] n Số lượng theo năm 半年分の給料に相当する :Tương đương với số lương của nửa năm _年分の政治資金報告書 :Bản...
  • 年嵩

    [ としかさ ] n bậc tiền bối/người lớn tuổi/bậc bề trên 年かさの男 :Một người lớn tuổi
  • 年を取る

    [ としをとる ] n lớn tuổi
  • 年内

    [ ねんない ] n trong năm 私たちは最初は年内に結婚したかったが、来年まで延期することにした :Lúc đầu chúng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top