Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

年忘れ

[ としわすれ ]

n

bữa tiệc cuối năm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 年刊

    [ ねんかん ] n sách xuất bản hàng năm 年刊人名録を毎年春に出版する :Xuất bản quyển danh bạ danh nhân hàng năm...
  • 年初

    [ ねんしょ ] n đầu năm 年初の経済活動の回復 :Khôi phục các hoạt động kinh tế đầu năm 年初の繁忙期が終わり次第 :Ngay...
  • 年利

    [ ねんり ] n tỷ lệ lãi năm 現在の当行の利率は年2回の複利計算で年利0.5%です :Lãi suất hàng năm hiện nay của...
  • 年利息

    [ ねんりいき ] n lãi hàng năm
  • 年分

    [ ねんぶん ] n Số lượng theo năm 半年分の給料に相当する :Tương đương với số lương của nửa năm _年分の政治資金報告書 :Bản...
  • 年嵩

    [ としかさ ] n bậc tiền bối/người lớn tuổi/bậc bề trên 年かさの男 :Một người lớn tuổi
  • 年を取る

    [ としをとる ] n lớn tuổi
  • 年内

    [ ねんない ] n trong năm 私たちは最初は年内に結婚したかったが、来年まで延期することにした :Lúc đầu chúng...
  • 年内に

    [ ねんないに ] n trong năm この仕事は年内にか片付けたい: công việc này phải giải quyết trong năm
  • 年割り

    [ ねんわり ] n tỷ lệ theo năm 年割りで支払う :Thanh toán theo tỉ lệ năm.
  • 年々

    Mục lục 1 [ ねんねん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 thường niên 1.1.2 hàng năm/mỗi năm/từng năm [ ねんねん ] n-adv, n-t thường niên...
  • 年々歳々

    [ ねんねんさいさい ] n Hàng năm
  • 年率

    [ ねんりつ ] n tỷ lệ lãi năm 経済はインフレ調整後で年率0.6%収縮した :Sau khi điều chỉnh lạm phát , tỷ lệ...
  • 年玉

    [ としだま ] n tiền lì xì/tiền mừng tuổi
  • 年礼

    [ ねんれい ] n lời chào năm mới
  • 年祭

    [ ねんさい ] n Ngày kỷ niệm 本校は来年百年祭をする. :Trường này sẽ tổ chức kỷ niệm 100 năm vào năm tới. 百年祭の祝い :Lời...
  • 年祭り

    [ としまつり ] n Liên hoan hàng năm
  • 年租

    [ ねんそ ] n Thuế hàng năm
  • 年税

    [ ねんぜい ] n Thuế hàng năm 年税主義 :Chế độ thuế hàng năm _年税年度:Chế độ thuế năm ~
  • 年端

    [ としは ] n tuổi tác まだ年端もいかない子どもだったころから :Từ khi còn rất nhỏ tuổi 年端も行かぬ子ども :Một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top