Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ ちょう ]

n, n-suf

cục
気象庁: Cục khí tượng
環境庁: Cục môi trường
Ghi chú: đơn vị hành chính nhà nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 庁舎

    [ ちょうしゃ ] n Tòa nhà văn phòng chính phủ
  • 序で

    [ ついで ] n, uk dịp/cơ hội ついでがあり次第:ngay khi có cơ hội ついでながら申し上げますが:nhân dịp này tôi xin có...
  • 序でに

    [ ついでに ] adv, uk nhân tiện/tiện thể ついでに聞きたいのだが, なぜ君はそこに居なかったのかね.:nhân tiện tôi...
  • 序幕

    [ じょまく ] n màn sân khấu
  • 序言

    [ じょげん ] n tựa
  • 序説

    [ じょせつ ] n sự giới thiệu
  • 序論

    [ じょろん ] n lời mở đầu/lời giới thiệu
  • 序文

    Mục lục 1 [ じょぶん ] 1.1 n 1.1.1 tựa 1.1.2 phàm lệ 1.1.3 lời tựa 1.1.4 lời nói đầu 2 Tin học 2.1 [ じょぶん ] 2.1.1 sự...
  • 序教員

    [ じょきょういん ] adv, uk cô giáo
  • 序曲

    [ じょきょく ] n khúc dạo đầu/việc mở đầu/khúc mở màn 序曲を演奏する: biểu diễn khúc dạo đầu 序曲を作曲する:...
  • 亡き人

    [ なきひと ] n Người đã qua đời/vong nhân 亡き人の数に入る :Về với tổ tiên.
  • 亡き親

    [ なきおや ] n Cha mẹ đã qua đời
  • 亡き魂

    [ なきたま ] n Vong hồn/linh hồn của người đã khuất
  • 亡き者

    [ なきもの ] n Người đã chết 亡き者にする〔人を〕 :Dẫn ai tới cái chết.
  • 亡き母

    [ なきはは ] n Người mẹ đã qua đời/vong mẫu
  • 亡くなる

    Mục lục 1 [ なくなる ] 1.1 v5r 1.1.1 qui tiên 1.1.2 qua đời 1.1.3 mệnh hệ 1.1.4 lâm chung 1.1.5 cưỡi hạc chầu trời 1.1.6 chết/mất...
  • 亡くす

    [ なくす ] v5s chết/mất 父を亡くす: cha mất
  • 亡しで

    [ なしで ] n Không có グリーンサラダをドレッシングなしでお願いします。 :Cho tôi sa lát rau không nước xốt . 納品書なしでの返品や交換は致しかねます。 :Không...
  • 亡しに

    [ なしに ] n Không có 彼は私の好みなどお構いなしにいつも自分の好きなものを買う :Anh ta luôn mua những gì anh...
  • 亡い

    [ ない ] adj chết あの有名な俳優も今は亡い. :Người diễn viên nổi tiêng đó nay đã mất.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top