- Từ điển Nhật - Việt
序教員
Xem thêm các từ khác
-
序曲
[ じょきょく ] n khúc dạo đầu/việc mở đầu/khúc mở màn 序曲を演奏する: biểu diễn khúc dạo đầu 序曲を作曲する:... -
亡き人
[ なきひと ] n Người đã qua đời/vong nhân 亡き人の数に入る :Về với tổ tiên. -
亡き親
[ なきおや ] n Cha mẹ đã qua đời -
亡き魂
[ なきたま ] n Vong hồn/linh hồn của người đã khuất -
亡き者
[ なきもの ] n Người đã chết 亡き者にする〔人を〕 :Dẫn ai tới cái chết. -
亡き母
[ なきはは ] n Người mẹ đã qua đời/vong mẫu -
亡くなる
Mục lục 1 [ なくなる ] 1.1 v5r 1.1.1 qui tiên 1.1.2 qua đời 1.1.3 mệnh hệ 1.1.4 lâm chung 1.1.5 cưỡi hạc chầu trời 1.1.6 chết/mất... -
亡くす
[ なくす ] v5s chết/mất 父を亡くす: cha mất -
亡しで
[ なしで ] n Không có グリーンサラダをドレッシングなしでお願いします。 :Cho tôi sa lát rau không nước xốt . 納品書なしでの返品や交換は致しかねます。 :Không... -
亡しに
[ なしに ] n Không có 彼は私の好みなどお構いなしにいつも自分の好きなものを買う :Anh ta luôn mua những gì anh... -
亡い
[ ない ] adj chết あの有名な俳優も今は亡い. :Người diễn viên nổi tiêng đó nay đã mất. -
亡夫
[ ぼうふ ] n người chồng đã quá cố/vong phu/người chồng đã mất 亡夫の仕事を引き継ぐ :Tiếp tục công việc của... -
亡命
Mục lục 1 [ ぼうめい ] 1.1 n 1.1.1 sự lưu vong/sự tha hương 1.1.2 lưu vong [ ぼうめい ] n sự lưu vong/sự tha hương その政治指導者の亡命に関する前言を撤回する :Rút... -
亡命する
[ ぼうめい ] vs lưu vong/tha hương 政治亡命する :Xin tỵ nạn chính trị その国から亡命する :Trốn khỏi nước... -
亡国
[ ぼうこく ] n vong quốc -
亡父
[ ぼうふ ] n vong phụ/người cha đã mất -
亡骸
[ なきがら ] n thi thể 亡骸を葬る: chôn cất thi thể -
亡霊
Mục lục 1 [ ぼうれい ] 1.1 n 1.1.1 vong hồn 1.1.2 linh hồn đã chết/ma quỷ/vong linh [ ぼうれい ] n vong hồn linh hồn đã chết/ma... -
交ぜる
[ まぜる ] v1, vi được trộn vào với nhau/được pha lẫn vào -
交える
[ まじえる ] v1 giao nhau/lẫn nhau/chéo nhau/trộn vào với nhau/đan vào nhau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.