- Từ điển Nhật - Việt
広く平らな
Xem thêm các từ khác
-
広く知れている
[ ひろくしれている ] v5r khét tiếng -
広く開ける
[ ひろくあける ] v5r hốc -
広まる
[ ひろまる ] v5r được lan truyền/truyền đi -
広がる
Mục lục 1 [ ひろがる ] 1.1 n 1.1.1 lan rộng 1.1.2 lan ra 1.1.3 lan 1.2 v5r 1.2.1 trải rộng ra/mở rộng ra/kéo dài ra 1.3 v5r 1.3.1 triển... -
広げる
Mục lục 1 [ ひろげる ] 1.1 v5r 1.1.1 bành 1.2 v1 1.2.1 bạnh ra/mở rộng ra/giãn rộng ra/làm cho rộng ra/xoè ra/trải ra 1.3 v1 1.3.1... -
広い
[ ひろい ] adj rộng/rộng rãi/rộng lớn -
広いこと
[ ひろいこと ] adj biên độ -
広い額
[ ひろいひたい ] n trán cao/trán rộng -
広さ
Mục lục 1 [ ひろさ ] 1.1 v1 1.1.1 biên độ 1.2 n 1.2.1 chiều rộng/bề rộng [ ひろさ ] v1 biên độ n chiều rộng/bề rộng -
広口
[ ひろくち ] n miệng rộng (bình) -
広報
Mục lục 1 [ こうほう ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch công chứng 2 Kinh tế 2.1 [ こうほう ] 2.1.1 giao dịch công chúng [public relations]... -
広場
[ ひろば ] n quảng trường -
広大
Mục lục 1 [ こうだい ] 1.1 adj-na 1.1.1 thênh thang 1.1.2 rộng lớn/rộng mở/to lớn 1.2 n 1.2.1 trạng thái rộng lớn/sự rộng... -
広大な
Mục lục 1 [ こうだいな ] 1.1 n 1.1.1 uyên bác 1.1.2 khuếch đại 1.1.3 đồ sộ [ こうだいな ] n uyên bác khuếch đại đồ... -
広大する
Mục lục 1 [ こうだいする ] 1.1 n 1.1.1 nới rộng 1.1.2 mở rộng [ こうだいする ] n nới rộng mở rộng -
広州
[ こうしゅう ] n Quảng Châu (Trung Quốc) -
広帯域
Tin học [ こうたいいき ] băng thông rộng/dải tần rộng [broadband] Explanation : Trong các mạng cục bộ, đây là một phương... -
広帯域伝送
Tin học [ こうたいいきでんそう ] truyền băng thông rộng [broadband transmission] Explanation : Truyền dải tần rộng là truyền... -
広帯域ネットワーク
Tin học [ こうたいいきネットワーク ] mạng băng thông rộng [broadband network] -
広帯域総合ディジタル通信網
Tin học [ こうたいいきそうごうディジタルつうしんもう ] dải tần rộng ISDN/B-ISDN [B-ISDN/Broadband Integrated Services Digital...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.