- Từ điển Nhật - Việt
交える
Xem thêm các từ khác
-
交じる
[ まじる ] v5r, vi bị giao vào nhau/trộn vào với nhau/lẫn vào với nhau -
交ざる
[ まざる ] v5r, vi bị giao vào nhau/trộn vào với nhau/lẫn vào với nhau -
交す
[ かわす ] v5s trao đổi/đổi chác cho nhau/giao dịch với nhau/cho nhau 砲火を交す: Trao đổi súng đạn cho nhau 敵の防御を見事にかわすドリブル:... -
交叉させる
[ こうささせる ] n lai -
交叉点
[ こうさてん ] n điểm cắt nhau/điểm giao nhau/ngã ba 交差点(交叉点)で彼女と別れた: Anh ấy đã chia tay với cô ấy ngã... -
交合
[ こうごう ] n sự giao hợp/giao hợp/giao cấu -
交合する
[ こうごうする ] n giao hợp -
交声曲
[ こうせいきょく ] n Cantata (âm nhạc) -
交媾
[ こうこう ] n Sự giao cấu/giao cấu/giao hợp -
交差
Mục lục 1 [ こうさ ] 1.1 n 1.1.1 sự giao nhau/sự cắt nhau/giao/giao nhau/cắt nhau 2 Tin học 2.1 [ こうさ ] 2.1.1 sự giao nhau [intersection]... -
交差する
Mục lục 1 [ こうさ ] 1.1 vs 1.1.1 giao nhau/cắt nhau 2 [ こうさする ] 2.1 vs 2.1.1 tương giao 2.1.2 giao 3 Kỹ thuật 3.1 [ こうさする... -
交差対称性
[ こうさたいしょうせい ] n tính đối xứng qua tâm -
交差点
Mục lục 1 [ こうさてん ] 1.1 n 1.1.1 ngã tư/điểm giao nhau/giao điểm 1.1.2 bùng binh [ こうさてん ] n ngã tư/điểm giao nhau/giao... -
交互
Mục lục 1 [ こうご ] 1.1 n 1.1.1 sự tương tác lẫn nhau/hỗ trợ 1.2 adj-no 1.2.1 với nhau/cùng nhau/lẫn nhau/lên nhau/cùng lúc... -
交互作用分析
Kinh tế [ こうごさようぶんせき ] sự phân tích ảnh hưởng chéo [cross-impact analysis (MKT)] -
交互配置
Tin học [ こうごはいち ] xen kẽ/xen lẫn [interleaving (vs)] -
交代
Mục lục 1 [ こうたい ] 1.1 n 1.1.1 giao đại 1.1.2 ca/kíp/phiên/thay thế [ こうたい ] n giao đại ca/kíp/phiên/thay thế 交代(制)で働く:... -
交代する
Mục lục 1 [ こうたい ] 1.1 vs 1.1.1 thay đổi/thay phiên/thay nhau 2 [ こうたいする ] 2.1 vs 2.1.1 thay thế 2.1.2 sang tay [ こうたい... -
交代ボード
[ こうたいボード ] n bảng báo thay cầu thủ -
交代トラック
Tin học [ こうたいトラック ] rãnh ghi luân phiên [alternate track/alternative track]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.