Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

店長

[ てんちょう ]

n

chủ cửa hàng/người quản lý cửa hàng
そして、店長のお薦めは、激安400万画素・光学ウルトラズーム・デジカメです。 :Và lời khuyên của ông chủ cửa hàng là một cái máy ảnh kĩ thuật số quang học, siêu phóng to thu nhỏ, có thể đạt đến 4 triệu đơn vị ảnh
後任者が見つかるまで、ボブ・ホワイト氏が一時的に店長を担当します。 :Ngài Bob White sẽ đảm nhận vị trí cửa hàng trư

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 店是

    [ てんぜ ] n Chính sách cửa hàng
  • 云為

    Mục lục 1 [ うに ] 1.1 n 1.1.1 nói và làm 2 [ うんい ] 2.1 n 2.1.1 nói và làm [ うに ] n nói và làm 言うのは容易いですが、実施すろのは難しいです。それは云為の間隔です:Nói...
  • 互助

    [ ごじょ ] n sự hợp tác với nhau/sự giúp đỡ lẫn nhau  ~ 会: hội tương tế
  • 互助会費

    [ ごじょかいひ ] n tiền hội phí tương tế
  • 互い

    [ たがい ] n cả hai bên/song phương
  • 互いに

    [ たがいに ] adv cùng nhau/lẫn nhau/với nhau
  • 互い違い

    Mục lục 1 [ たがいちがい ] 1.1 n 1.1.1 sự xen kẽ nhau/sự luân phiên/sự so le 1.2 adj-na 1.2.1 xen kẽ nhau/luân phiên/so le [ たがいちがい...
  • 互い違いに

    [ たがいちがいに ] n một cách xen kẽ nhau/luân phiên/so le
  • 互選

    [ ごせん ] n sự lựa chọn lẫn nhau trong một nhóm người/việc cùng bầu chọn/cùng bầu chọn 互選する: Cùng bầu chọn 委員会のメンバーが互選する:...
  • 互譲

    [ ごじょう ] n sự nhượng bộ nhau/sự nhường nhau/nhượng bộ/nhường nhau/nhường nhịn/thỏa hiệp/hòa giải 互譲精神で:...
  • 互恵

    [ ごけい ] n sự tương trợ lẫn nhau giữa hai quốc gia/việc giành cho nhau những đặc quyền  ~ 平等の精神: tinh thần...
  • 互恵貿易

    Mục lục 1 [ ごけいぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán hai chiều 2 Kinh tế 2.1 [ ごけいぼうえき ] 2.1.1 buôn bán hai chiều [reciprocal...
  • 互恵通商協定

    Mục lục 1 [ ごけいつうしょうきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định mua bán hai chiều 2 Kinh tế 2.1 [ ごけいつうしょうきょうてい...
  • 互換

    Tin học [ ごかん ] tương thích [compatible (a-no)]
  • 互換テスト

    Tin học [ ごかんテスト ] kiểm thử tính tương thích [compatibility test/interoperability test]
  • 互換製品

    Tin học [ ごかんせいひん ] sản phẩm có thể thay thế [interchangeable product]
  • 互換機

    Tin học [ ごかんき ] máy tương thích [compatible (e.g. AT-compatible)]
  • 互換性

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ごかんせい ] 1.1.1 tính khả năng có thể thay đổi cho nhau [Interchangeability] 2 Tin học 2.1 [ こうかんせい...
  • 互換性試験

    Tin học [ ごかんせいしけん ] kiểm thử tính tương thích [compatibility, interoperability test]
  • [ ご ] num năm/số 5 配送方法に関するメッセージ、確かにいただきました。ご要望どおり、お客様のご注文になりました商品は小さい箱五つに分割してお送りします:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top