Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

廃れる

Mục lục

[ すたれる ]

v1

suy yếu
次第に廃れる :suy yếu dần
今日老人を敬う気持ちが廃れている. :Con người ngày càng mất dần sự tôn trọng đối với người lớn tuổi
phế bỏ/chẳng dùng/vô dụng
人力車は廃れてしまった: xe tay đã phế bỏ không dùng nữa
không lưu hành nữa/lỗi thời/lỗi mốt
そんなスタイルはもう廃れた. :Phong cách như vậy đã lỗi mốt từ lâu rồi.
一時廃れてまたはやってきた. :Lỗi mốt một thời gian rồi lại quay lại được thịnh hành.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 廃る

    [ すたる ] v5r phế bỏ/vứt bỏ/lỗi thời/không lưu hành nữa このスタイルが廃る: kiểu này đã không lưu hành nữa rồi
  • 廃品

    [ はいひん ] n phế phẩm 廃品を再利用した製品 :Sản phẩm tái chế từ các phế phẩm. 廃品に対する問題意識 :Nhận...
  • 廃兵

    Mục lục 1 [ はいへい ] 1.1 n 1.1.1 phế binh 1.1.2 người lính tàn phế [ はいへい ] n phế binh người lính tàn phế
  • 廃絶

    [ はいぜつ ] n sự dập tắt/sự tuyệt giống すぐに世界から核兵器が廃絶されるとは思えない :Người ta không thể...
  • 廃絶する

    [ はいぜつ ] vs dập tắt/làm tuyệt giống 領土内に配備された戦略核兵器を廃絶する :Dập tắt chiến lược vũ khí...
  • 廃疾

    [ はいしつ ] n sự ốm yếu/tàn tật 神経性廃疾 :Tàn tật về hệ thần kinh 定期払い廃疾保険 :Bảo hiểm tàn tật...
  • 廃物

    Mục lục 1 [ はいぶつ ] 1.1 n 1.1.1 phế vật 1.1.2 cặn bã [ はいぶつ ] n phế vật cặn bã
  • 廃要素

    Tin học [ はいようそ ] phần tử lỗi thời/yếu tố lỗi thời [obsolete element]
  • 廃語

    [ はいご ] n Từ lỗi thời これらの語は今では廃語になっている. :Những từ này đều lỗi thời cả rồi.
  • 廃藩置県

    [ はいはんちけん ] n sự loại bỏ kiểu quản lý thị tộc và hình thành quận huyện
  • 廃除する

    Mục lục 1 [ はいじょする ] 1.1 n 1.1.1 phế trừ 1.1.2 bỏ [ はいじょする ] n phế trừ bỏ
  • 廃材

    [ はいざい ] n gỗ phế liệu アスファルト廃材再生プラント :Nhà máy tái chế gỗ phế liệu. 廃材燃焼 :Đốt...
  • 廃案する

    [ はいあんする ] v1 phá án
  • 廃棄

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ はいき ] 1.1.1 bãi bỏ (điều ước) [renunciation] 2 Kỹ thuật 2.1 [ はいき ] 2.1.1 sự loại bỏ [destruction]...
  • 廃棄する

    [ はいきする ] n phế bỏ
  • 廃棄プライオリティ

    Tin học [ はいきプライオリティ ] mất quyền ưu tiên [discard priority/loss priority]
  • 廃棄セル

    Tin học [ はいきセル ] ô bị xóa [discarded cell]
  • 廃棄物

    Mục lục 1 [ はいきぶつ ] 1.1 n 1.1.1 những thứ bỏ đi/rác/phế liệu 2 Kỹ thuật 2.1 [ はいきぶつ ] 2.1.1 đồ thải [waste(s)]...
  • 廃棄物処理

    Kỹ thuật [ はいきぶつしょり ] sự xử lý đồ thải [waste disposal, waste treatment]
  • 廃業

    [ はいぎょう ] n sự bỏ nghề 大蔵省に自主廃業の申請をする :Yêu cầu bộ tài chính cho phép chủ động đóng cửa.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top