Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

引っ掛かる

[ ひっかかる ]

v5r

móc vào/bị lừa gạt/ dính líu
私がそんな手に引っ掛かると本気で思っているのか :Anh thực sự muốn tôi dính vào chuyện đó hả?
ダイヤの指輪詐欺に引っ掛かる :dính líu vào một vụ lừa gạt nhẫn kim cương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 引っ掛る

    [ ひっかかる ] v5r móc vào/bị lừa gạt 悪い人に~: bị kẻ xấu lừa gạt
  • 引っ手繰り

    Mục lục 1 [ ひったくり ] 1.1 n,uk 1.1.1 Móc túi 2 [ ひったくる ] 2.1 v5r,vt 2.1.1 Lấy trộm từ ~ [ ひったくり ] n,uk Móc túi...
  • 引ける

    [ ひける ] v1 tan tầm/tan học 学校が ~: tan học 5時半に会社が ~。: Công ty tan tầm vào lúc 5 giờ.
  • 引け目

    [ ひけめ ] n nhược điểm/tính tự ty 彼に対して~を感じる: cảm thấy tự ty so với anh ta
  • 引け相場

    Mục lục 1 [ ひけそうば ] 1.1 v1 1.1.1 giá cuối ngày (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ ひけそうば ] 2.1.1 giá đóng cửa/giá cuối...
  • 引け相場(取引所)

    [ ひけそうば(とりひきじょ) ] v1 giá đóng cửa (sở giao dịch)
  • 引取人なき貨物

    Kinh tế [ ひきとりにんなきかもつ ] hàng vô chủ [unclaimed goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 引取り人なき貨物

    [ ひきとりにんなきかもつ ] v1 hàng vô chủ
  • 引取る

    [ ひきとる ] v5r lấy lại/nhận 彼女の話を引き取って説明する:Tôi x 返品を引き取る:Nhận hàng trả lại;孤児を養子にする:Nhận...
  • 引受

    Mục lục 1 [ ひきうけ ] 1.1 v5r 1.1.1 chấp nhận bảo lãnh 1.1.2 chấp hành 2 Kinh tế 2.1 [ ひきうけ ] 2.1.1 cam kết mua toàn bộ...
  • 引受ける

    [ ひきうける ] v1 tiếp nhận/tiếp đón 注文を~: tiếp nhận đặt hàng
  • 引受人

    Mục lục 1 [ ひきうけにん ] 1.1 v1 1.1.1 người chấp nhận 2 Kinh tế 2.1 [ ひきうけにん ] 2.1.1 người chấp nhận [acceptor]...
  • 引受信用状

    Kinh tế [ ひきうけしんようじょう ] tín dụng chấp nhận/thư tín dụng chấp nhận [acceptance credit/acceptance letter of credit]...
  • 引受地

    Kinh tế [ ひきうけち ] nơi chấp nhận [place of acceptance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 引受呈示

    Kinh tế [ ひきうけていじ ] xuất trình để chấp nhận (hối phiếu) [presentation for acceptance] Category : Tín phiếu [手形]
  • 引受商社

    Kinh tế [ ひきうけしょうしゃ ] ngân hàng chấp nhận/người chấp nhận [accepting house] Category : Ngoại thương [対外貿易]...
  • 引受銀行

    Kinh tế [ ひきうけぎんこう ] ngân hàng chấp nhận [acceptance (or accepting) bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 引受風袋

    Kinh tế [ ひきうけふうたい ] trọng lượng bì chấp nhận [received tare] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 引受条件付信用状

    Kinh tế [ ひきうけじょうけんつきしんようじょう ] thư tín dụng chấp nhận [acceptance credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 引受株数

    số lượng cổ phiếu bảo lãnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top