- Từ điển Nhật - Việt
強制対流
Xem thêm các từ khác
-
強制循環
Kỹ thuật [ きょうせいじゅんかん ] sự tuần hoàn cưỡng chế [forced circulation] -
強制ページ区切り
Tin học [ きょうせいページくぎり ] ngắt trang cưỡng bức [forced page break] Explanation : Một ngắt trang do người sử dụng... -
強制モード
Tin học [ きょうせいモード ] chế độ đóng [closed mode] -
強制レート
Kinh tế [ きょうせいれーと ] tỷ giá bắt buộc [forced rate of exchange] -
強制を張る
[ きょうせいをはる ] vs khăng khăng -
強制処理
Kinh tế [ きょうせいしょり ] thanh lý bắt buộc [compulsory liquidation] -
強制的
Mục lục 1 [ きょうせいてき ] 1.1 vs 1.1.1 miễn cưỡng 2 Tin học 2.1 [ きょうせいてき ] 2.1.1 ép buộc [forced] [ きょうせいてき... -
強制破産清算
Kinh tế [ きょうせいはさんせいさん ] thanh lý bắt buộc [compulsory liquidation] -
強制為替相場
Kinh tế [ きょうせいかわせそうば ] tỷ giá bắt buộc [forced rate (of exchange)] -
強制送還
[ きょうせいそうかん ] vs bị cưỡng chế trả tiền về nước -
強制退去
[ きょうせいたいきょ ] vs bị bắt buộc dọn đi -
強制比率
Kinh tế [ きょうせいひりつ ] tỷ giá bắt buộc [forced rate of exchange] -
強制潤滑
Kỹ thuật [ きょうせいじゅんかつ ] sự bôi trơn cưỡng chế [forced lubrication] -
強制振動
Kỹ thuật [ きょうせいしんどう ] sự chấn động cưỡng chế [forced vibration] -
強制改行
Tin học [ きょうせいかいぎょう ] ngắt trang cưỡng bức [forced page break] Explanation : Một ngắt trang do người sử dụng cài... -
強める
[ つよめる ] v1 làm khoẻ/làm mạnh ~への支援を強める: Tăng mạnh sức viện trợ đến~ ~したいという要求を強める :... -
強固
Mục lục 1 [ きょうこ ] 1.1 n 1.1.1 sự kiên cường/sự mạnh mẽ/sự kiên cố/sự vững chắc/sự vững mạnh/sự chắc chắn/sự... -
強固な
Mục lục 1 [ きょうこな ] 1.1 n 1.1.1 vững mạnh 1.1.2 sắt đá 1.1.3 đanh thép 1.1.4 đanh 1.1.5 cứng cáp [ きょうこな ] n vững... -
強国
[ きょうこく ] n cường quốc/nước mạnh アメリカは強国だ: Mỹ là một cường quốc 他国との貿易はイギリスを世界の強国として確立した:... -
強硬
Mục lục 1 [ きょうこう ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngoan cường/cứng rắn/kiên quyết/mạnh mẽ/dứt khoát/kiên định 1.2 n 1.2.1 sự ngoan...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.