Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

強固

Mục lục

[ きょうこ ]

n

sự kiên cường/sự mạnh mẽ/sự kiên cố/sự vững chắc/sự vững mạnh/sự chắc chắn/sự bền chắc/sự bền vững/ sự kiên định
石のように強固な: Tính kiên cường ,mạnh mẽ như đá vậy
信頼関係を強固なものとする : Tạo mối quan hệ và sự tin tưởng bềnvững
立場が強固なものとなる: Lập trường đã trở nên vững chắc
強固な主義を持った人: Người theo chủ nghĩa kiên định
強固な協力関係を築く: Thắt chặt mối quan hệ hợp tác vững bền
củng cố

adj-na

kiên cố/vững chắc/vững mạnh/chắc chắn/bền chắc/bền vững/bền chặt
強固な関係を築く: Xây dựng mối quan hệ vững chắc (bền chặt)
~の非常に強固な基盤となる: trở thành nền tảng rất vững chắc
より強固な国際的意志を構築する: Xây dựng ý chí quốc tế vững mạnh
長い歴史と強固な財政基盤を有する: Có lịch sử lâu đời và cơ sở tài chính vững chắc
~する強固な協力関係を維持する: Duy trì mối quan h

adj-na

kiên cường
意志の強固な人: người có ý chí kiên cường
強固かつ抵抗力のある金融システムを確立する: xây dựng một hệ thống tài chính vững mạnh và có khả năng ứng phó với tình huống xấu
産業基盤が強固だ: Nền móng công nghiệp rất vững mạnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 強固な

    Mục lục 1 [ きょうこな ] 1.1 n 1.1.1 vững mạnh 1.1.2 sắt đá 1.1.3 đanh thép 1.1.4 đanh 1.1.5 cứng cáp [ きょうこな ] n vững...
  • 強国

    [ きょうこく ] n cường quốc/nước mạnh アメリカは強国だ: Mỹ là một cường quốc 他国との貿易はイギリスを世界の強国として確立した:...
  • 強硬

    Mục lục 1 [ きょうこう ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngoan cường/cứng rắn/kiên quyết/mạnh mẽ/dứt khoát/kiên định 1.2 n 1.2.1 sự ngoan...
  • 強磁性体

    Kỹ thuật [ きょうじせいたい ] thể sắt từ [ferromagnetics]
  • 強烈

    Mục lục 1 [ きょうれつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 quyết liệt/mạnh/mạnh mẽ/sốc 1.1.2 chói chang 1.2 n 1.2.1 sự quyết liệt/sự mạnh...
  • 強烈な食欲

    [ きょうれつなしょくよく ] n háu ăn
  • 強盗

    Mục lục 1 [ ごうとう ] 1.1 n 1.1.1 thảo khấu 1.1.2 tên trộm 1.1.3 sự ăn cướp/sự ăn trộm/ăn cướp/ăn trộm/trộm cướp/cướpc/vụ...
  • 強盗をする

    [ ごうとうをする ] n cướp
  • 強靭な

    Kinh tế [ きょうじんな ] kiên quyết [tenacious, tough]
  • 強靱性

    Kỹ thuật [ きょうじんせい ] tính bám chặt [tenacity]
  • 強行

    [ きょうこう ] n việc kiên quyết tiến hành/sự thúc ép/sự ép buộc/sự bắt buộc/ép buộc/thúc ép/bắt buộc/ép 兵士たちは20マイルに及ぶ強行軍を続けた:...
  • 強行する

    Mục lục 1 [ きょうこうする ] 1.1 vs 1.1.1 nỡ lòng 1.1.2 nỡ 1.1.3 kiên quyết tiến hành/quyết tâm 1.1.4 cưỡng chế/ép buộc/thúc...
  • 強風

    [ きょうふう ] n gió mạnh/bão 強風注意報: báo bão
  • 強要

    [ きょうよう ] n sự ép buộc/ép buộc/buộc/ép/cưỡng chế あからさまな強要: ép buộc công khai 金の強要: ép buộc tiền...
  • 強要しない

    [ きょうようしない ] n miễn chấp
  • 強要する

    Mục lục 1 [ きょうようする ] 1.1 n 1.1.1 ép nài 1.1.2 đòi hỏi 1.1.3 cưỡng bách 1.1.4 cào cấu 1.1.5 bóp chẹt 1.1.6 bắt chẹt...
  • 強調

    Mục lục 1 [ きょうちょう ] 1.1 n 1.1.1 sự nhấn mạnh/nhấn mạnh/sự nhấn giọng/nhấn giọng 2 Tin học 2.1 [ きょうちょう...
  • 強調する

    Mục lục 1 [ きょうちょう ] 1.1 vs 1.1.1 nhấn mạnh 2 [ きょうちょうする ] 2.1 vs 2.1.1 đề cao [ きょうちょう ] vs nhấn...
  • 強調表示

    Tin học [ きょうちょうひょうじ ] làm nổi bật/nêu bật/nêu rõ [highlighting (vs)] Explanation : Quá trình đánh dấu các ký tự...
  • 強調表示フィルタ

    Tin học [ きょうちょうひょうじフィルタ ] bộ lọc làm nổi bật [highlighting filter]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top