Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ たま ]

n

viên đạn
ヘリコプターから発射されるロケット弾 :Viên đạn Rôckét được bắn ra từ máy bay trực thăng.
弾が彼の腕にあたって止まっている. :Một viên đạn đã găm trúng tay anh ấy.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 弾劾

    Mục lục 1 [ だんがい ] 1.1 n 1.1.1 sự đàn hặc/sự chỉ trích/sự buộc tội 2 Kinh tế 2.1 [ だんがい ] 2.1.1 sự buộc tội/sự...
  • 弾力

    [ だんりょく ] n lực đàn hồi/ sự co dãn 不良債権買取りの価格決定方式をさらに弾力化する :Áp dụng linh hoạt...
  • 弾力ある

    [ だんりょくある ] n đàn
  • 弾力的割当制

    Kinh tế [ だんりょくてきわりあてせい ] hạn ngạch co dãn [elastic quota] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 弾く

    Mục lục 1 [ はじく ] 1.1 v5k 1.1.1 búng 2 [ ひく ] 2.1 v5k 2.1.1 gảy 2.1.2 gẫy 2.1.3 đàn 2.1.4 chơi (nhạc cụ) [ はじく ] v5k búng...
  • 弾み

    Mục lục 1 [ はずみ ] 1.1 v 1.1.1 mạnh lên,sôi nổi lên (momentum) 1.2 n 1.2.1 Bật lên, nảy lên (bounce) [ はずみ ] v mạnh lên,sôi...
  • 弾み車

    [ はずみぐるま ] n bánh đà
  • 弾が当たる

    [ だんがあたる ] n trúng đạn
  • 弾奏する

    [ だんそうする ] n đàn
  • 弾丸

    Mục lục 1 [ だんがん ] 1.1 n 1.1.1 viên đạn 1.1.2 đạn [ だんがん ] n viên đạn 弾丸列車 :Tầu hình viên đạn 弾丸による負傷が原因で死ぬ :Chết...
  • 弾圧

    Mục lục 1 [ だんあつ ] 1.1 v5m 1.1.1 đàn áp 1.2 n 1.2.1 sự đàn áp [ だんあつ ] v5m đàn áp n sự đàn áp 天安門広場で起きた民主化を求める抗議運動に対する軍隊の弾圧 :Sự...
  • 弾圧する

    [ だんあつ ] vs đàn áp 江戸時代、キリスト教徒は幕府によって弾圧された。: Vào thời Edo, các giáo đồ Kitô giáo bị...
  • 弾む

    Mục lục 1 [ はずむ ] 1.1 v5m 1.1.1 rộn ràng 1.1.2 nảy [ はずむ ] v5m rộn ràng これから始まろうとしているキャンパスライフに対する期待で胸が弾んだ。:...
  • 弾痕

    [ だんこん ] n hố bom
  • 弾道ミサイル防衛

    Mục lục 1 [ だんどうみさいるぼうえい ] 1.1 n 1.1.1 phòng vệ Tên lửa đạn đạo 1.1.2 Bảo vệ Tên lửa đạn đạo [ だんどうみさいるぼうえい...
  • 弾薬

    [ だんやく ] n đạn dược 一つの爆弾が戦艦アリゾナの弾薬が保管されている前方火薬庫に当たった :Một quả...
  • 弾性

    Kỹ thuật [ だんせい ] tính đàn hồi [elasticity] Explanation : 金属に力を加えて少し曲げても、力を除くともとに戻る性質のこと。
  • 弾性ひずみ

    Kỹ thuật [ だんせいひずみ ] sự căng đàn hồi [elastic strain]
  • 弾性変形

    Kỹ thuật [ だんせいへんけい ] sự biến dạng đàn hồi [elastic deformation] Explanation : 物体に応力を加えた時におこる全変形のうち、応力を取り除くと直ちに復元する部分のこと。
  • 弾性係数

    Kỹ thuật [ だんせいけいすう ] hệ số đàn hồi [modulus of elasticity]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top