Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

弾薬

[ だんやく ]

n

đạn dược
一つの爆弾が戦艦アリゾナの弾薬が保管されている前方火薬庫に当たった :Một quả bom đã rơi trúng trước xe thuốc nổ nơi cất giữ đạn dược của chiến hạm Arizona.
後方支援活動の際の武器および弾薬の輸送に反対する :Phản đối việc vận chuyển vũ khí và đạn dược trong hoạt động hỗ trợ hậu phương.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 弾性

    Kỹ thuật [ だんせい ] tính đàn hồi [elasticity] Explanation : 金属に力を加えて少し曲げても、力を除くともとに戻る性質のこと。
  • 弾性ひずみ

    Kỹ thuật [ だんせいひずみ ] sự căng đàn hồi [elastic strain]
  • 弾性変形

    Kỹ thuật [ だんせいへんけい ] sự biến dạng đàn hồi [elastic deformation] Explanation : 物体に応力を加えた時におこる全変形のうち、応力を取り除くと直ちに復元する部分のこと。
  • 弾性係数

    Kỹ thuật [ だんせいけいすう ] hệ số đàn hồi [modulus of elasticity]
  • 弾性ゴム

    [ だんせいごむ ] n cao su mềm
  • 弾性率

    Kỹ thuật [ だんせいりつ ] suất đàn hồi [modulus of elasticity]
  • 弾性限度

    Kỹ thuật [ だんせいげんど ] hạn độ đàn hồi/giới hạn đàn hồi [elastic limit]
  • 弾性曲線

    Kỹ thuật [ だんせいきょくせん ] đường cong đàn hồi [elastic curve]
  • 弘化

    [ こうか ] n cứng lại
  • 弘誓

    [ ぐぜい ] n lời thề vĩ đại của Phật
  • 張力

    Mục lục 1 [ ちょうりょく ] 1.1 n 1.1.1 trương lực/sức căng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうりょく ] 2.1.1 trương lực/sức căng...
  • 張力 試験機

    Kỹ thuật [ ちょうりょくしけんき ] máy đo sức căng [Tension tester]
  • 張合せ写真

    Kinh tế [ はりあわせしゃしん ] ảnh ma két [mechanical (a camera-ready pasteup of artwork) (MAT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 張り子の虎

    [ はりこのとら ] n Con hổ giấy
  • 張り付け

    [ はりつけ ] v dán, dính lên(stick)
  • 張り切る

    [ はりきる ] v5r đầy sinh khí/hăng hái 今朝はあんなに張り切ってたのに、どうしただい。: Tại sao sáng nay cậu còn...
  • 張り出す

    Mục lục 1 [ はりだす ] 1.1 v5s 1.1.1 treo lên 1.1.2 trải khắp [ はりだす ] v5s treo lên 合格者の名前が提示板に張り出されている。:...
  • 張る

    Mục lục 1 [ はる ] 1.1 v5r 1.1.1 vênh vang/khoe khoang 1.1.2 căng 1.2 vt 1.2.1 căng cứng 1.3 vi 1.3.1 căng ra/chăng ra 1.4 vi 1.4.1 chăng...
  • 張出し

    Tin học [ はりだし ] treo lơ lửng [overhang]
  • 張本人

    [ ちょうほんにん ] n đầu sỏ/tác giả (của một âm mưu) 警察は銀行強盗の張本人を捕まえた。: Cảnh sát đã bắt được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top