Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

当時

Mục lục

[ とうじ ]

n

khi ấy
đương thời
đồng thời
dạo ấy

n-adv, n-t

khi đó/ngày đó/ngày ấy
1000円は当時としては大金だった: ngày ấy, 1000 yen là một khoản tiền lớn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 但し

    [ ただし ] conj tuy nhiên/nhưng この本を貸してあげるよ、但し汚さないでね。: Tớ sẽ cho cậu mượn cuốn sách này nhưng...
  • 但し書き

    [ ただしがき ] n các điều khoản cần chú ý (in bằng chữ nhỏ)(trong hợp đồng) 但し書きに気をつけなさい。: Hãy chú...
  • 但し書き条項

    [ ただしがきじょうこう ] n điều khoản bảo lưu
  • 但書条項

    Kinh tế [ ただしがきじょうこう ] điều khoản bảo lưu [proviso clause] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 佇む

    [ たたずむ ] v5m, uk đứng quanh quẩn/đi chậm rãi có lúc dừng lại
  • Mục lục 1 [ なに ] 1.1 n, int 1.1.1 cái gì 2 [ なん ] 2.1 n, int 2.1.1 cái gì [ なに ] n, int cái gì [ なん ] n, int cái gì
  • 何だか

    [ なんだか ] adv một ít/một chút/hơi hơi
  • 何て

    [ なんて ] adv, adj-pn cái gì cơ/làm thế nào mà
  • 何でも

    [ なんでも ] adv, exp cái gì cũng ~食べられる: cái gì cũng ăn được
  • 何と

    [ なんと ] adv cái gì/như thế nào
  • 何とも

    [ なんとも ] adv không...một chút nào Lưu ý: từ luôn ở trong câu phủ định
  • 何しろ

    [ なにしろ ] adv, conj dù thế nào đi nữa ~彼女はまだ子供なんです。: Dù sao đi nữa thì cô ấy vẫn còn trẻ con.
  • 何か

    [ なにか ] exp cái gì đó 部屋に~がいるようだ。: Có vật gì đó ở trong phòng
  • 何かと

    [ なにかと ] adv cách này hay cách khác/gì thì gì それは何かと重宝だ: gì thì gì cũng là đáng quý
  • 何十

    [ なんじゅう ] n vài chục
  • 何千

    [ なんぜん ] n vài ngàn
  • 何卒

    [ なにとぞ ] adv xin vui lòng
  • 何度

    [ なんど ] n bao nhiêu lần/mấy lần ~も聞いた: hỏi mấy lần (hỏi đi hỏi lại)
  • 何人

    [ なんにん ] n, adv, exp, uk mấy người
  • 何人ですか

    [ なんにんですか ] n, adv, exp, uk bao nhiêu người
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top