Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

御所

[ ごしょ ]

n

hoàng cung/cấm cung
京都御所: Hoàng cung Tokyo
東宮御: Cấm cung của Đông cung (thái tử)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 復原

    [ ふくげん ] n phục nguyên
  • 復古

    [ ふっこ ] n Sự phục hưng/sự phục hồi 産褥子宮復古不全 :sự phục hồi không trọn vẹn của tử cung sau khi sinh 復古論 :Thuyết...
  • 復号

    Tin học [ ふくごう ] sự giải mã/sự giải đoán [decipherment (vs)/decoding]
  • 復号器

    Tin học [ ふくごうき ] người giải mã [decoder]
  • 復学

    [ ふくがく ] n sự trở lại trường học _年間休学して復学する :Trở lại trường học sau khi nghỉ học ~năm 彼が故郷に帰ったおもな理由は復学するためだ :Lý...
  • 復帰

    Mục lục 1 [ ふっき ] 1.1 n 1.1.1 sự khôi phục 2 Tin học 2.1 [ ふっき ] 2.1.1 trở về [return/comeback/reinstatement/carriage return...
  • 復帰する

    [ ふっきする ] n hồi cư
  • 復帰アドレス

    Tin học [ ふっきアドレス ] địa chỉ trả về [return address]
  • 復帰コード

    Tin học [ ふっきコード ] mật mã trả về [return code]
  • 復帰財産

    Kinh tế [ ふっきざいさん ] tài sản thuộc quyền thừa kế [escheat; reversion]
  • 復帰文字

    Tin học [ ふっきもじ ] phím xuống dòng [carriage return]
  • 復仇

    [ ふくきゅう ] n Sự trả thù/sự báo thù
  • 復位

    [ ふくい ] n phục vị
  • 復員

    [ ふくいん ] n phục viên
  • 復員軍人

    Mục lục 1 [ ふくいんぐんじん ] 1.1 n 1.1.1 quân nhân phục viên 1.1.2 phục viên [ ふくいんぐんじん ] n quân nhân phục viên...
  • 復元

    Tin học [ ふくげん ] sự phục hồi/sự khôi phục [restoration (vs) (to original state)]
  • 復習

    [ ふくしゅう ] n sự ôn tập
  • 復習する

    Mục lục 1 [ ふくしゅう ] 1.1 vs 1.1.1 ôn tập 2 [ ふくしゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 ôn lại 2.1.2 ôn [ ふくしゅう ] vs ôn tập...
  • 復職

    Mục lục 1 [ ふくしょく ] 1.1 n 1.1.1 sự phục chức/trở lại làm việc 1.1.2 phục chức [ ふくしょく ] n sự phục chức/trở...
  • 復職禁止

    [ ふくしょくきんし ] n Cấm không cho phục chức/cấm quay trở lại công việc cũ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top