- Từ điển Nhật - Việt
復帰コード
Xem thêm các từ khác
-
復帰財産
Kinh tế [ ふっきざいさん ] tài sản thuộc quyền thừa kế [escheat; reversion] -
復帰文字
Tin học [ ふっきもじ ] phím xuống dòng [carriage return] -
復仇
[ ふくきゅう ] n Sự trả thù/sự báo thù -
復位
[ ふくい ] n phục vị -
復員
[ ふくいん ] n phục viên -
復員軍人
Mục lục 1 [ ふくいんぐんじん ] 1.1 n 1.1.1 quân nhân phục viên 1.1.2 phục viên [ ふくいんぐんじん ] n quân nhân phục viên... -
復元
Tin học [ ふくげん ] sự phục hồi/sự khôi phục [restoration (vs) (to original state)] -
復習
[ ふくしゅう ] n sự ôn tập -
復習する
Mục lục 1 [ ふくしゅう ] 1.1 vs 1.1.1 ôn tập 2 [ ふくしゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 ôn lại 2.1.2 ôn [ ふくしゅう ] vs ôn tập... -
復職
Mục lục 1 [ ふくしょく ] 1.1 n 1.1.1 sự phục chức/trở lại làm việc 1.1.2 phục chức [ ふくしょく ] n sự phục chức/trở... -
復職禁止
[ ふくしょくきんし ] n Cấm không cho phục chức/cấm quay trở lại công việc cũ -
復調
Tin học [ ふくちょう ] giải điều biến [demodulation (vs)] Explanation : Trong truyền thông từ xa, đây là quá trình thu nhận và... -
復調装置
Tin học [ ふくちょうそうち ] bộ giải điều biến [demodulator] -
復調機
Tin học [ ふくちょうき ] bộ giải điều biến [demodulator] -
復讎
[ ふくしゅう ] n sự báo thù -
復讐
Mục lục 1 [ ふくしゅう ] 1.1 vs 1.1.1 báo oán 1.1.2 báo cừu 1.2 n 1.2.1 sự trả thù/hành động báo thù [ ふくしゅう ] vs báo... -
復讐の念
[ ふくしゅうのねん ] n sự khao khát báo thù -
復讐する
Mục lục 1 [ ふくしゅう ] 1.1 vs 1.1.1 trả thù/báo thù 2 [ ふくしゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 báo thù [ ふくしゅう ] vs trả thù/báo... -
復路
Tin học [ ふくろ ] đường dẫn trả về [return path (of a signal, communication)] -
復航
Mục lục 1 [ ふっこう ] 1.1 n 1.1.1 chuyến về 2 Kinh tế 2.1 [ ふっこう ] 2.1.1 chuyển về [homeward voyage] [ ふっこう ] n chuyến...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.