Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

微雨

[ びう ]

n

mưa phùn/mưa nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 微温湯

    [ ぬるまゆ ] n nước ấm
  • Mục lục 1 [ こう ] 1.1 n-suf 1.1.1 hầu 1.2 n 1.2.1 hầu tước [ こう ] n-suf hầu n hầu tước サド侯爵はその倒錯し好で有名だった:...
  • 侯国

    [ こうこく ] n Lãnh địa của hoàng thân/hầu quốc
  • 侯爵

    [ こうしゃく ] n hầu tước 侯爵の領地: Lãnh địa của hầu tước サド侯爵はその倒錯し好で有名だった: Hầu tước...
  • 侯爵夫人

    [ こうしゃくふじん ] n Nữ hầu tước/hầu tước phu nhân
  • 徳の高い

    [ とくのたかい ] n đức cao vọng trọng 徳の高い人々 :những người đức cao vọng trọng
  • 徳川家

    [ とくがわけ ] n gia đình nhà Tokugawa
  • 徳川勢

    [ とくがわぜい ] n thế lực của Tokugawa
  • 徳川方

    [ とくがわがた ] n phe Tokugawa
  • 徳義

    [ とくぎ ] n đạo nghĩa 徳義上の問題 :vấn đề đạo nghĩa
  • 徳義心

    [ とくぎしん ] n Tinh thần đạo nghĩa
  • 徳行

    Mục lục 1 [ とっこう ] 1.1 n 1.1.1 hiền đức 1.1.2 hành động đạo đức 1.1.3 đức hạnh [ とっこう ] n hiền đức hành động...
  • 徳行者

    [ とっこうしゃ ] n hiền sĩ
  • 徳育

    Mục lục 1 [ とくいく ] 1.1 n 1.1.1 Sự giáo dục đạo đức 1.1.2 đức dục [ とくいく ] n Sự giáo dục đạo đức đức dục
  • 徳性

    Mục lục 1 [ とくせい ] 1.1 n 1.1.1 ý thức đạo đức 1.1.2 nết 1.1.3 đức tính [ とくせい ] n ý thức đạo đức 高い徳性を備えた人間を育てる :nuôi...
  • 徴収

    [ ちょうしゅう ] n thu (thuế, tiền) 水道料金を徴収する: Thu tiền nước
  • 徴収ずみか未徴収かをとわず

    Kinh tế [ ちょうしゅうずみかみちょうしゅうかをとわず ] Không phân biệt đã thu tiền hay chưa thu được tiền Category...
  • 徴収金

    Kinh tế [ ちょうしゅうきん ] Phụ thu
  • 徴兵

    [ ちょうへい ] n sự tuyển quân
  • 徴兵する

    [ ちょうへい ] vs tuyển quân 祖父は21歳で徴兵されたそうだ。: Nghe nói ông tôi phải nhập ngũ năm 21 tuổi.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top