Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

微風

Mục lục

[ そよかぜ ]

n

gió hiu hiu

[ びふう ]

n

gió hiu hiu/gió nhẹ/làn gió thoảng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 侮言

    [ ぶげん ] n sự lăng mạ/sự xỉ nhục/lời lăng mạ/lời xỉ nhục
  • 侮辱

    [ ぶじょく ] n sự nhục mạ/sự lăng mạ/sự xỉ nhục 身体的侮辱 :Sự nhục mạ thân thể. 人類の知性に対する侮辱 :Sự...
  • 侮辱を加える

    [ ぶじょくをくわえる ] n bạt tai
  • 侮辱を与える

    [ ぶじょくをあたえる ] n bạt
  • 微震

    [ びしん ] n động đất nhẹ
  • 侮蔑

    [ ぶべつ ] n sự coi thường/sự xem thường/sự coi khinh/sự xem nhẹ/sự khinh bỉ/sự khinh miệt/sự coi rẻ/sự rẻ rúng/sự...
  • 微量分析

    [ びりょうぶんせき ] n Sự phân tích vi mô
  • 微量元素

    [ びりょうげんそ ] n nguyên tố vi lượng
  • 微雨

    [ びう ] n mưa phùn/mưa nhỏ
  • 微温湯

    [ ぬるまゆ ] n nước ấm
  • Mục lục 1 [ こう ] 1.1 n-suf 1.1.1 hầu 1.2 n 1.2.1 hầu tước [ こう ] n-suf hầu n hầu tước サド侯爵はその倒錯し好で有名だった:...
  • 侯国

    [ こうこく ] n Lãnh địa của hoàng thân/hầu quốc
  • 侯爵

    [ こうしゃく ] n hầu tước 侯爵の領地: Lãnh địa của hầu tước サド侯爵はその倒錯し好で有名だった: Hầu tước...
  • 侯爵夫人

    [ こうしゃくふじん ] n Nữ hầu tước/hầu tước phu nhân
  • 徳の高い

    [ とくのたかい ] n đức cao vọng trọng 徳の高い人々 :những người đức cao vọng trọng
  • 徳川家

    [ とくがわけ ] n gia đình nhà Tokugawa
  • 徳川勢

    [ とくがわぜい ] n thế lực của Tokugawa
  • 徳川方

    [ とくがわがた ] n phe Tokugawa
  • 徳義

    [ とくぎ ] n đạo nghĩa 徳義上の問題 :vấn đề đạo nghĩa
  • 徳義心

    [ とくぎしん ] n Tinh thần đạo nghĩa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top