Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

忍び足

[ しのびあし ]

n

sự nhón chân/sự bước đi nhẹ nhàng
抜き足、差し足、忍び足: rón rén
忍び足で歩く: đi rón rén

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 忍ぶ

    Mục lục 1 [ しのぶ ] 1.1 v5b 1.1.1 trốn tránh 1.1.2 nhẫn nại 1.1.3 nhẫn 1.1.4 giấu giếm/che đậy 1.1.5 đi vụng trộm 1.1.6 chịu...
  • 忍従

    [ にんじゅう ] n Sự quy phục/sự phục tùng
  • 忍術

    [ にんじゅつ ] n Kỹ thuật ngụy trang, ẩn mình, tấn công kẻ thù một cách bí mật của Ninja
  • 忍苦

    [ にんく ] n sự chịu khổ/sự khổ ải 忍苦の生活: cuộc sống khổ ải
  • 忍耐

    [ にんたい ] n sự nhẫn nại/sự chịu đựng 忍耐力のない: không có sự nhẫn nại
  • 忍耐強い

    Mục lục 1 [ にんたいしい ] 1.1 n 1.1.1 dẻo vai 2 [ にんたいつよい ] 2.1 n 2.1.1 kiên nhẫn 3 [ にんたいづよい ] 3.1 n 3.1.1...
  • 忍者

    [ にんじゃ ] n ninja của nhật
  • 忍法

    [ にんぽう ] n Những phương pháp, thủ thuật của Ninja
  • 保つ

    [ たもつ ] v5t giữ/bảo vệ/duy trì 彼と接触を保つ: giữ liên lạc với anh ấy 安全距離を保つ: giữ cự ly an toàn 彼と友好関係を保つ:...
  • 保健

    [ ほけん ] n sự bảo vệ sức khỏe 医療保健という多くの側面を持つ分野での最新ニュース :Tin tức mới nhất trong...
  • 保存

    Mục lục 1 [ ほぞん ] 1.1 vs 1.1.1 bảo tồn 1.2 n 1.2.1 sự bảo tồn 2 Tin học 2.1 [ ほぞん ] 2.1.1 cất giữ/lưu trữ [saving (vs)...
  • 保存する

    Mục lục 1 [ ほぞん ] 1.1 vs 1.1.1 bảo tồn 2 [ ほぞんする ] 2.1 vs 2.1.1 giữ lại 2.1.2 giữ [ ほぞん ] vs bảo tồn ~についての十分な情報を保存する :Lưu...
  • 保存期間

    Tin học [ ほぞんきかん ] thời gian sử dụng/hạn lưu trữ [retention period]
  • 保存期間検査

    Tin học [ ほぞんきかんけんさ ] kiểm tra thời gian sử dụng/kiểm tra hạn dùng [expiration check/retention period check]
  • 保存料

    [ ほぞんりょう ] n chất bảo quản 保存料を含まない :Không bao gồm chất bảo quản. 合成保存料使用 :Có cho thêm...
  • 保守

    Mục lục 1 [ ほしゅ ] 1.1 n 1.1.1 bảo thủ 2 Kỹ thuật 2.1 [ ほしゅ ] 2.1.1 bảo dưỡng [maintenance] 3 Tin học 3.1 [ ほしゅ ] 3.1.1...
  • 保守契約

    Tin học [ ほしゅけいやく ] hợp đồng sửa chữa [maintenance contract]
  • 保守パネル

    Tin học [ ほしゅぱねる ] bảng sửa chữa/bảng bảo trì [maintenance panel]
  • 保守党

    [ ほしゅとう ] n đảng bảo thủ 保守党に投票する :Bỏ phiếu cho Đảng bảo thủ 英国保守党の政治:Chính trị của...
  • 保守的

    [ ほしゅてき ] adj-na có tính chất bảo thủ 今度の大統領は若手だとされているが、考え方は明らかに保守的だ。 :Vị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top