Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

忘れ去る

[ わすれさる ]

v1

bỏ tiền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 忘れずいる

    [ わすれずいる ] n ấp ủ (希望・思い出等)を忘れずいる: ấp ủ (hy vọng, kỷ niệm)
  • 忘れっぽい

    Mục lục 1 [ わすれっぽい ] 1.1 n 1.1.1 lãng 1.1.2 chóng quên [ わすれっぽい ] n lãng chóng quên
  • 忘れてしまう

    [ わすれてしまう ] n quên mất
  • 忘れられる

    Mục lục 1 [ わすれられる ] 1.1 n 1.1.1 ỉm đi 1.1.2 ỉm [ わすれられる ] n ỉm đi ỉm
  • 忘れる

    Mục lục 1 [ わすれる ] 1.1 n 1.1.1 quên bẵng 1.1.2 đãng 1.1.3 bỏ lại 1.2 v1 1.2.1 quên/lãng quên 1.3 v1 1.3.1 vong [ わすれる ]...
  • 忘れ物

    [ わすれもの ] n đồ bị bỏ quên/vật bị bỏ quên 下車される前にお忘れ物のないようにご注意ください。 :Xin...
  • 忘恩

    Mục lục 1 [ ぼうおん ] 1.1 n 1.1.1 vong ơn 1.1.2 vô ơn 1.1.3 sự vong ân 1.1.4 phụ ân 1.1.5 bội ơn [ ぼうおん ] n vong ơn vô ơn...
  • Mục lục 1 [ ねん ] 1.1 n 1.1.1 việc nhắc đến 1.1.2 sự tâm niệm 1.1.3 sự chú ý [ ねん ] n việc nhắc đến sự tâm niệm...
  • 念力

    [ ねんりき ] n ý chí Ghi chú: 思う念力岩をとおす: lửa thử vàng, gian nan thử sức
  • 念の入れ方

    [ ねんのいれかた ] n cách nhắc nhở
  • 念じる

    [ ねんじる ] n niệm
  • 念五日

    [ ねんごにち ] n ngày 25 (trong tháng)
  • 念仏

    Mục lục 1 [ ねんぶつ ] 1.1 n 1.1.1 niệm phật 1.1.2 người ăn chay niệm phật [ ねんぶつ ] n niệm phật người ăn chay niệm...
  • 念念

    [ ねんねん ] n sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó)
  • 念入り

    Mục lục 1 [ ねんいり ] 1.1 adj-na 1.1.1 cẩn thận/chu đáo/tỉ mỉ 1.2 n 1.2.1 sự cẩn thận/sự chu đáo [ ねんいり ] adj-na cẩn...
  • 念々

    [ ねんねん ] n sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó)
  • 念珠

    [ ねんじゅ ] n chuỗi tràng hạt
  • 念頭

    [ ねんとう ] n trong lòng 念頭にない: không để tâm đến / không để trong lòng / không để bụng
  • 念願

    [ ねんがん ] n tâm niệm/nguyện vọng/hy vọng
  • 念願する

    [ ねんがん ] vs mong mỏi/hy vọng/tâm niệm/ước nguyện あなたの成功を念願している: hy vọng cậu thành công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top