Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

応答時間ウインドウ

Tin học

[ おうとうじかんウインドウ ]

cửa sổ đáp ứng [response time window/response window]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 応用

    Mục lục 1 [ おうよう ] 1.1 n 1.1.1 ứng dụng 1.1.2 sự ứng dụng 2 Tin học 2.1 [ おうよう ] 2.1.1 ứng dụng [application] [ おうよう...
  • 応用力学

    Kỹ thuật [ おうようりょくがく ] lực học ứng dụng [applied mechanics]
  • 応用する

    Mục lục 1 [ おうよう ] 1.1 vs 1.1.1 ứng dụng 2 [ おうようする ] 2.1 vs 2.1.1 áp dụng/ứng dụng [ おうよう ] vs ứng dụng...
  • 応用プログラム

    Tin học [ おうようプログラム ] chương trình ứng dụng/phần mềm ứng dụng [application program/application software] Explanation...
  • 応用プロセス

    Tin học [ おうようプロセス ] quy trình ứng dụng/phương pháp ứng dụng [application-process]
  • 応用パッケージ

    Tin học [ おうようパッケージ ] gói ứng dụng [application package]
  • 応用データ

    Tin học [ おうようデータ ] dữ liệu ứng dụng [application data]
  • 応用アソシエーション

    Tin học [ おうようアソシエーション ] sự kết hợp vào ứng dụng [application-association/association]
  • 応用コンテキスト

    Tin học [ おうようコンテキスト ] ngữ cảnh ứng dụng [application context]
  • 応用ソフトウェア

    Tin học [ おうようソフトウェア ] phần mềm ứng dụng [application software] Explanation : Các chương trình nhằm hoàn thành những...
  • 応用ソフトウェアプログラム

    Tin học [ おうようソフトウェアプログラム ] chương trình phần mềm ứng dụng [application software program] Explanation : Các...
  • 応用問題

    Tin học [ おうようもんだい ] trục trặc trong ứng dụng/vấn đề của ứng dụng [application problem]
  • 応用研究

    Tin học [ おうようけんきゅう ] nghiên cứu tính thực tiễn [practical research/applied research]
  • 応用管理

    Tin học [ おうようかんり ] quản lý ứng dụng [application-management]
  • 応用特有情報

    Tin học [ おうようとくゆうじょうほう ] thông tin riêng của ứng dụng [application-specific information]
  • 応用規則

    Tin học [ おうようきそく ] các quy ước trong ứng dụng [application convention]
  • 応用技術

    Tin học [ おようぎじゅつ ] các công nghệ thực tiễn [practical technology]
  • 忌避

    [ きひ ] n sự né tránh/sự thoái thác/sự lẩn tránh/sự trốn tránh/né tránh/thoái thác/lẩn tránh/trốn tránh/trốn/tránh 彼は養育費の忌避で起訴された:...
  • 応酬

    [ おうしゅう ] n đáp trả/trả lời/hồi đáp ~についての言葉の応酬 : trả lời về ~ ひどい言葉の応酬 : câu...
  • 応酬する

    [ おうしゅう ] vs đáp trả/trả lời 彼女が最初にその提案をすると彼は怒った口調で応酬した。: Lúc đầu khi cô ấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top