Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

応用コンテキスト

Tin học

[ おうようコンテキスト ]

ngữ cảnh ứng dụng [application context]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 応用ソフトウェア

    Tin học [ おうようソフトウェア ] phần mềm ứng dụng [application software] Explanation : Các chương trình nhằm hoàn thành những...
  • 応用ソフトウェアプログラム

    Tin học [ おうようソフトウェアプログラム ] chương trình phần mềm ứng dụng [application software program] Explanation : Các...
  • 応用問題

    Tin học [ おうようもんだい ] trục trặc trong ứng dụng/vấn đề của ứng dụng [application problem]
  • 応用研究

    Tin học [ おうようけんきゅう ] nghiên cứu tính thực tiễn [practical research/applied research]
  • 応用管理

    Tin học [ おうようかんり ] quản lý ứng dụng [application-management]
  • 応用特有情報

    Tin học [ おうようとくゆうじょうほう ] thông tin riêng của ứng dụng [application-specific information]
  • 応用規則

    Tin học [ おうようきそく ] các quy ước trong ứng dụng [application convention]
  • 応用技術

    Tin học [ おようぎじゅつ ] các công nghệ thực tiễn [practical technology]
  • 忌避

    [ きひ ] n sự né tránh/sự thoái thác/sự lẩn tránh/sự trốn tránh/né tránh/thoái thác/lẩn tránh/trốn tránh/trốn/tránh 彼は養育費の忌避で起訴された:...
  • 応酬

    [ おうしゅう ] n đáp trả/trả lời/hồi đáp ~についての言葉の応酬 : trả lời về ~ ひどい言葉の応酬 : câu...
  • 応酬する

    [ おうしゅう ] vs đáp trả/trả lời 彼女が最初にその提案をすると彼は怒った口調で応酬した。: Lúc đầu khi cô ấy...
  • 応接

    Mục lục 1 [ おうせつ ] 1.1 n 1.1.1 ứng tiếp 1.1.2 tiếp ứng 1.1.3 tiếp đãi/tiếp khách [ おうせつ ] n ứng tiếp tiếp ứng...
  • 応接室

    [ おうせつしつ ] n phòng tiếp khách
  • 応接間

    Mục lục 1 [ おうせつま ] 1.1 n 1.1.1 phòng tiếp đãi/phòng khách 1.1.2 buồng khách [ おうせつま ] n phòng tiếp đãi/phòng khách...
  • 応援

    Mục lục 1 [ おうえん ] 1.1 n 1.1.1 ứng viện 1.1.2 cổ vũ/hỗ trợ/ủng hộ/giúp đỡ/khích lệ/cổ động [ おうえん ] n ứng...
  • 応援する

    Mục lục 1 [ おうえん ] 1.1 vs 1.1.1 cổ vũ/hỗ trợ 2 [ おうえんする ] 2.1 vs 2.1.1 cổ vũ/hỗ trợ/ủng hộ/giúp đỡ/khích...
  • 応戦

    [ おうせん ] n ứng chiến
  • 応戦する

    [ おうせんする ] n nghinh chiến
  • 忌日

    [ きじつ ] n húy nhật
  • 応急

    [ おうきゅう ] vs Sơ cứu/cấp cứu 応急策をとる : áp dụng biện pháp sơ cứu どちらも応急手当が必要だという点で似ている:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top