Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

念書

[ ねんしょ ]

n

Bản ghi nhớ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ こころざし ] 1.1 n 1.1.1 ý chí/ước muốn/ý muốn/ước nguyện/ý nguyện 1.1.2 lòng biết ơn [ こころざし ] n...
  • 志す

    [ こころざす ] v5s ước muốn/ý muốn 映画スターを志す人たちがこのオーディションを受けます。: Những ai muốn trở...
  • 俗名

    [ ぞくみょう ] n tên tục
  • 志向

    Mục lục 1 [ しこう ] 1.1 n 1.1.1 chí hướng 2 Kinh tế 2.1 [ しこう ] 2.1.1 ý định/sở thích (của người tiêu dùng) [(consumer)...
  • 志士

    [ しし ] n chí sĩ
  • 俗人

    [ ぞくじん ] n phàm phu
  • 俗信

    [ ぞくしん ] n tục ngữ
  • 志願

    Mục lục 1 [ しがん ] 1.1 n 1.1.1 tự nguyện 1.1.2 nguyện vọng/khát vọng [ しがん ] n tự nguyện nguyện vọng/khát vọng 彼は指定の期日までにTOEFLを受け損ねたことで、志願している大学に入学するチャンスが危うくなるのではと危ぐしている :Anh...
  • 志願する

    [ しがんする ] n tình nguyện
  • 志願兵

    [ しがんへい ] n lính tình nguyện 陸軍に志願兵として入隊を許可される :được cho phép gia nhập với tư cách là...
  • 志願者

    [ しがんしゃ ] n thí sinh (thí sanh)
  • 俗語

    [ ぞくご ] n tiếng lóng guyは「男性」を表す俗語である :\"Guy\" là từ tiếng lóng chỉ một người đàn ông 俗語・非標準的な言葉・専門語を避ける :Tránh...
  • 俗臭

    Mục lục 1 [ ぞくしゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự tục tĩu/ sư thô tục 1.1.2 sự trần tục [ ぞくしゅう ] n sự tục tĩu/ sư thô tục...
  • 志望

    Mục lục 1 [ しぼう ] 2 / CHÍ VỌNG / 2.1 n 2.1.1 ước muốn/khát vọng/hoài bão/ nguyện vọng [ しぼう ] / CHÍ VỌNG / n ước...
  • 俗悪な

    [ ぞくあくな ] n cộc cằn
  • [ かかり ] n sự chịu trách nhiệm 弟はホテルのフロント係りをしている。: Em trai tôi chịu trách nhiệm phần lễ tân...
  • 係争

    [ けいそう ] n sự tranh cãi/sự tranh chấp  ~ 物: vật tranh chấp
  • 係り

    [ かかり ] n người phụ trách
  • 係わる

    [ かかわる ] v5r liên quan 多くの会社がその汚職事件に係わっていた。: Rất nhiều công ty liên quan đến vụ nhận hối...
  • 係る

    [ かかる ] v5r liên quan/liên lụy/về 電子商取引に係るルールを整備する: hoàn thiện các qui tắc liên quan đến thương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top