Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

悪化する

[ あっかする ]

vs

trở nên xấu đi/tồi đi/xấu đi
立位歩行によって悪化する: đi lại ngày càng khó khăn
どんどん悪化する: càng ngày càng tồi tệ đi, xấu đi
症状は活発な運動をすると悪化する: nếu hoạt động mạnh, thì triệu chứng sẽ trở nên xấu đi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 悪玉

    bất lợi/có hại, người xấu/kẻ côn đồ/kẻ xấu, 悪玉コレステロール(の値)を下げる: giảm lượng colesteron, 悪玉菌:...
  • 悪縁

    nhân duyên xấu
  • 悪罵

    sự nguyền rủa/sự phỉ báng
  • 悪習

    thói quen xấu, 喫煙の悪習: thói quen xấu hút thuốc
  • 悪習慣

    thói quen xấu, やめられない悪習慣: thói quen xấu không bỏ được
  • 悪疫

    bệnh ác tính/bệnh truyền nhiễm ác tính, 悪疫爆弾: bùng nổ về bệnh dịch
  • 悪疫流行地発行証明書

    giấy chứng vệ sinh không hoàn hảo [foul bill of health], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 悪疾

    bệnh ác tính/bệnh truyền nhiễm ác tính
  • 悪用

    sự lạm dụng/sự sử dụng không đúng/tham ô/thụt két/lạm dụng/lợi dụng, 会社の金の悪用: tham ô tiền của công ty, インターネットおよび他の新たな技術の悪用 :...
  • 悪用する

    lạm dụng/sử dụng không đúng/lợi dụng/dùng trộm, lộng hành, 値引き方法を悪用する: lợi dụng phương pháp giảm giá...
  • 悪目買い

    mua cổ phiếu trong tình trạng sụt giá trên thị trường bất kể người khác muốn bán hay không [setback], category : 相場・格言・由来,...
  • 悪相

    sắc diện đáng sợ/Điềm gở
  • 悪癖

    thói quen xấu/tật xấu/tệ nạn, 悪癖を捨てる : bỏ thói quen xấu, 喫煙の悪癖を覚える : nhớ lại tật hút thuốc,...
  • 悪銭

    đồng tiền không chính đáng/của phi nghĩa/đồng tiền bẩn thỉu/đồng tiền dơ bẩn/tiền giời ơi đất hỡi, 悪銭身につかず:...
  • 悪道

    Ác đạo/con đường tội lỗi, 悪道を行く: đi theo con đường tội ác
  • 悪運

    hạn vận
  • 悪衣

    y phục tồi tàn
  • 悪行

    hành động xấu/hành động sai trái, (人)の数々の悪行を許す: tha thứ cho những lỗi lầm sai trái của ~
  • 悪血

    máu bị nhiễm trùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top