- Từ điển Nhật - Việt
悲壮
Xem thêm các từ khác
-
悲嘆
bi sầu, buồn bã, điêu tàn, phiền, phiền muộn, phiền não -
悲嘆する
ưu phiền, đớn đau -
悲喜
bi hoan -
悲喜劇
bi hài kịch -
悲喜こもごも
vừa cay đắng vừa ngọt ngào -
悲喜交交
niềm vui và nỗi đau đớn kế tiếp nhau -
悲傷
sự đau buồn/sự bi thường, bi thương -
悲哀
phiền muộn, sự đau thương -
悲哀を感じる
xót thương -
悲痛
đau thương, đau buồn -
悲痛な
buồn thiu -
悲観
bi quan/sự bi quan -
悲観する
nản lòng -
悲観的
bi quan, mang tính bi quan -
悲観論
tính bi quan -
悲観論者
kẻ bi quan -
悲話
câu chuyện buồn/bi kịch -
悲鳴
tiếng kêu gào/tiếng la hét/tiếng la hét inh tai -
悲恋
tình yêu mù quáng -
悲歌
thơ sầu/bài hát buồn/giai điệu buồn bã, bi ca
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.