Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

意欲

[ いよく ]

n

sự mong muốn/sự ước muốn/sự tích cực/sự hăng hái/động lực/ý muốn
働く意欲があっても職に就けない人々: Những người rất muốn có công ăn việc làm nhưng lại không có việc
能力を高めようとする意欲: Mong muốn bồi dưỡng năng cao năng lực
新しい方法で取り組む意欲: mong muốn áp dụng phương pháp mới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 意気な

    bảnh
  • 意気地

    chí khí/ý chí,  ~ のない人: con người không có ý chí
  • 意気込む

    hứng chí
  • 意気揚揚

    dương dương tự đắc/phấn chấn/hoan hỉ/phấn khởi/hồ hởi/hãnh diễn/đắc thắng/tự hào, 意気揚々とした気持ちを感じる:...
  • 意気消沈

    đình trệ
  • 意思

    , いし: Ý định/Ý tứ
  • 意思を尊重する

    tôn trọng ý chí, ~の意思を尊重する: tôn trọng ý chí, quan điểm của, まず(人)の意思を尊重する: trước hết, cần...
  • 意思決定

    ra quyết đinh [decision making]
  • 意思決定支援システム

    hệ thống hỗ trợ quyết định [decision support system/dss]
  • 愈愈

    càng ngày càng/càng...càng/hơn bao giờ hết/ngày càng
  • 愉快

    vui nhộn, hài lòng/thỏa mãn, sự hài lòng/sự thỏa mãn/sự vui nhộn, 愉快な歌 : bài ca vui nhộn, 愉快そうな微笑み :...
  • 愉快な

    ngọt xớt, khoái ý, khoái lạc, khoái
  • 愉快な性格

    vui tính
  • 愉楽

    sự thoải mái/sự hài lòng/sự sung sướng, thành ngữ: 愉楽は苦悩より出る。: bĩ cực thái lai / khổ cực cam lai.
  • tình yêu/tình cảm, いくつかの言語で「愛」を意味する単語を覚える: nhớ cách nói từ " yêu" trong một số ngôn ngữ,...
  • 愛の力

    sức mạnh tình yêu, 愛の力を過小評価する: Đánh giá thấp sức mạnh của tình yêu, 逆境を乗り越える愛の力: sức mạnh...
  • 愛の結晶

    sự kết trái của tình yêu/kết quả của tình yêu/kết tinh của tình yêu (cách nói văn vẻ chỉ đứa con)
  • 愛しい

    đáng yêu/dễ mến, 寝てる時は愛しい!: khi ngủ trông cô ấy đáng yêu nhỉ!, 彼女は愛しいが何か取っ付きにくい: cô...
  • 愛し合う

    yêu nhau, yêu đương
  • 愛す

    chuộng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top