Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ あい ]

n, n-suf

tình yêu/tình cảm
いくつかの言語で「愛」を意味する単語を覚える: nhớ cách nói từ " yêu" trong một số ngôn ngữ
~に対する愛: tình yêu đối với ai đó
~に対する異常な愛: tình yêu vô bờ bến đối với
~に対する大きな愛: tình yêu bao la đối với
~の父性愛: tình yêu của người cha

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 愛の力

    sức mạnh tình yêu, 愛の力を過小評価する: Đánh giá thấp sức mạnh của tình yêu, 逆境を乗り越える愛の力: sức mạnh...
  • 愛の結晶

    sự kết trái của tình yêu/kết quả của tình yêu/kết tinh của tình yêu (cách nói văn vẻ chỉ đứa con)
  • 愛しい

    đáng yêu/dễ mến, 寝てる時は愛しい!: khi ngủ trông cô ấy đáng yêu nhỉ!, 彼女は愛しいが何か取っ付きにくい: cô...
  • 愛し合う

    yêu nhau, yêu đương
  • 愛す

    chuộng
  • 愛すべき

    đáng yêu
  • 愛する

    yêu mến, yêu đương, trìu mến, mến, hâm mộ, yêu/yêu quý/mến mộ/thích
  • 愛吟

    bài thơ hay bài hát được ưa thích/người yêu thích thơ ca
  • 愛好

    sự kính yêu/sự quý mến/yêu thích/yêu/thích, 音楽を愛好する: yêu âm nhạc, クラシック音楽を愛好する : thích nhạc...
  • 愛好する

    yêu chuộng, ưa chuộng, thương yêu, thương mến, ham chuộng, chuộng
  • 愛好者

    người nhiệt tình/người hâm mộ, 昼どきには多くのジョギング愛好者が宮殿の周りを回っている: vào buổi trưa, có...
  • 愛妻

    vợ yêu/ái thê, 彼の愛妻: vợ yêu của anh ta
  • 愛妻家

    người chồng yêu vợ, 非常な愛妻家 : người chồng yêu vợ say đắm
  • 愛妻弁当

    cơm hộp mang theo ăn trưa được làm bởi người vợ yêu, 愛妻弁当を持参する人: mang theo suất cơm mà vợ đã chuẩn bị
  • 愛妾

    ái thiếp/người thiếp yêu
  • 愛嬢

    con gái yêu/con gái rượu
  • 愛嬌

    sự mê hoặc/sự lôi cuốn/sự nhã nhặn
  • 愛人

    nhân tình, tình nhân/người tình/bồ bịch, かつての愛人: người yêu cũ, 以前の愛人: người tình xa xưa, 彼に愛人がいるのではないかと疑う:...
  • 愛らしい

    khả ái, hữu tình, hữu duyên, dễ thương
  • 愛唱

    sự thích ca hát, 愛唱歌: bài hát yêu thích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top