Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

意見を求める

Mục lục

[ いけんをもとめる ]

n

xin ý kiến
trưng cầu ý kiến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 意見版

    bản nhận xét
  • 意訳

    dịch ý, dịch nghĩa, Ý nghĩa chung của cả câu
  • 意訳する

    dịch sát nghĩa/dịch thoát nghĩa
  • 意識

    ý thức/tri giác,  ~ を失う: mất ý thức, bất tỉnh
  • 意識する

    có ý thức về/nhận biết được về, 他人を ~ する: có ý thức về người khác
  • 意欲

    sự mong muốn/sự ước muốn/sự tích cực/sự hăng hái/động lực/ý muốn, 働く意欲があっても職に就けない人々: những...
  • 意気な

    bảnh
  • 意気地

    chí khí/ý chí,  ~ のない人: con người không có ý chí
  • 意気込む

    hứng chí
  • 意気揚揚

    dương dương tự đắc/phấn chấn/hoan hỉ/phấn khởi/hồ hởi/hãnh diễn/đắc thắng/tự hào, 意気揚々とした気持ちを感じる:...
  • 意気消沈

    đình trệ
  • 意思

    , いし: Ý định/Ý tứ
  • 意思を尊重する

    tôn trọng ý chí, ~の意思を尊重する: tôn trọng ý chí, quan điểm của, まず(人)の意思を尊重する: trước hết, cần...
  • 意思決定

    ra quyết đinh [decision making]
  • 意思決定支援システム

    hệ thống hỗ trợ quyết định [decision support system/dss]
  • 愈愈

    càng ngày càng/càng...càng/hơn bao giờ hết/ngày càng
  • 愉快

    vui nhộn, hài lòng/thỏa mãn, sự hài lòng/sự thỏa mãn/sự vui nhộn, 愉快な歌 : bài ca vui nhộn, 愉快そうな微笑み :...
  • 愉快な

    ngọt xớt, khoái ý, khoái lạc, khoái
  • 愉快な性格

    vui tính
  • 愉楽

    sự thoải mái/sự hài lòng/sự sung sướng, thành ngữ: 愉楽は苦悩より出る。: bĩ cực thái lai / khổ cực cam lai.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top