Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

愛国心

[ あいこくしん ]

n

tấm lòng yêu nước/tình yêu đất nước
愛国心あふれる歌: bài hát tràn ngập lòng yêu nước
愛国心は、弱者に自信を与える: lòng yêu nước giúp cho những người yếu đuối thêm tự tin
強い愛国心をかき立てる: khuấy động lòng yêu nước
教育を通じて子どもたちに愛国心を育てる必要性: cần phải giáo dục cho trẻ lòng yêu nước thông qua giáo dục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 愛国者

    người yêu nước, あなたは愛国者ですか (自分の国が好きですか)?: bạn có yêu đất nước mình không?, 彼はアメリカ合衆国の愛国者だった:...
  • 愛犬

    con chó yêu, 愛犬が死んだので、このひと月はとてもつらかった: vì con chó nhỏ đáng yêu đã bị chết nên vào ngày này...
  • 愛犬家

    người yêu chó/người thích chó, "自分は愛犬家だと思う?それとも猫好き?" "まあ、猫好きと言うべきかな": "bạn...
  • 愛玩動物

    con vật cưng (động vật)
  • 愛玩物

    vật được đánh giá cao
  • 愛着

    yêu tha thiết/sự quyến luyến/sự bịn rịn/quyến luyến/bịn rịn/yêu mến/thân thương/gắn bó, 生まれた土地に対する愛着:...
  • 愛着する

    kè kè
  • 愛社精神

    tinh thần xả thân vì công ty, 愛社精神が強い: tinh thần xả thân vì công ty mạnh mẽ
  • 愛称

    tên gọi cho con vật cảnh/gọi âu yếm, ~という愛称で呼ばれる: gọi âu yếm là ~
  • 愛用

    được thích dùng/ưa dùng/thường dùng/ưa thích, sự thích dùng/sự ưa dùng/sự thường dùng, それは愛用なペンだ: Đây là...
  • 愛用する

    thích dùng/ưa dùng/thường dùng, 国産品を ~ する: thích dùng đồ trong nước, hàng nội địa
  • 愛煙家

    người nghiện thuốc lá nặng, 大の愛煙家: người nghiện thuốc nặng, かつては8割以上も愛煙家がいた: theo thống kê...
  • 愛顧

    sự bảo trợ/đặc ân/sự yêu thương/bao bọc/chở che, (人の)愛顧を失う: mất sự yêu thương, bao bọc của ai đó
  • 愛飲

    sự thích uống rượu, お茶の愛飲家: người thích uống trà (nghiện trà)
  • 愛飲者

    kẻ nghiện rượu
  • 愛餐会

    bữa tiệc của hai người đang yêu nhau
  • 愛誦

    thích đọc thơ hoặc ngâm thơ
  • 愛読

    sự thích thú đọc sách/sự ham đọc,  ~ 者: độc giả yêu thích (của một loại sách báo nào đó)
  • 愛読する

    thích đọc/ham đọc, 雑誌読むのが好きなんだけど、すごく高いのよね!: tôi thích đọc tạp chí nhưng chúng lại quá...
  • 愛読者

    Độc giả thường xuyên/người thích đọc, 作家の愛読者層 : nhóm độc giả thường xuyên của tác giả, 小説愛読者:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top