Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

懐柔

[ かいじゅう ]

n

sự hòa giải/hòa giải/xoa dịu/làm lành
懐柔策に出る: đưa ra kế sách hòa giải
~に対して懐柔的態度をとる: biểu thị thái độ hòa giải (làm lành) với ai đó
もっともっと懐柔的にアプローチする: tiếp cận hơn nữa với mục đích hòa giải (làm lành)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 懐柔する

    hòa giải/xoa dịu/làm lành, 人を賄賂で懐柔する: xoa dịu (làm lành với) ai đó bằng vật chất (cách hối lộ), 懐柔するような響きがある:...
  • 懐旧

    hoài cổ/lưu luyến cái cũ/lưu luyến quá khứ/tiếc nhớ quá khứ/quá khứ, 懐旧の思いにふける: lưu luyến quá khứ, 私はさまざまな文化にとても興味があるのですが、それらに対して懐旧の念はほとんど持っていません:...
  • 懲役

    phạt tù cải tạo, khổ sai [penal servitude; imprisonment at forced labor], 裁判長は彼に3年の懲役刑を言い渡した。: quan tòa...
  • 懲りる

    nhận được một bài học/mở mắt ra/tỉnh ngộ, 3回も事故を起こしたのにまだ懲りないのか。: cậu đã 3 lần gây tai...
  • 懲らしめる

    trừng trị, 何度もうそをつく人を懲らしめるべきだ。: cần phải trừng trị những kẻ thường xuyên nói dối.
  • 懲らす

    trừng trị
  • 懲罰

    sự trừng phạt, 彼のとった行動は懲罰に値する。: hành động của anh ta đáng nhận sự trừng phạt.
  • 懲罰委員会

    Ủy ban kỷ luật
  • 懲罰的損害賠償

    bồi thường tổn hại mang tính trừng phạt [punitive damages], category : luật
  • 懲戒

    sự phạt/sự trừng phạt, 彼は会社の金をかなり使い込んで懲戒免職になった。: anh ta bị phạt thôi việc do biển thủ...
  • 懲戒処分

    biện pháp trừng phạt
  • 懲戒免職

    sự mất chức do bị trừng phạt
  • 懲悪

    sự trừng phạt cái ác
  • 懸垂

    sự rủ xuống/sự buông xuống/rủ xuống/buông xuống/treo, sự buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn, 懸垂足 :chân...
  • 懸垂する

    rủ xuống/buông xuống/buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn, 彼は1分で200回が懸垂できる:anh...
  • 懸ける

    treo/ngồi/xây dựng/đặt, ~に命を懸ける: đặt vận mệnh vào...., その爆破事件に関しての情報に賞金を懸ける: treo...
  • 懸け離れる

    khác xa/khác một trời một vực, ~のニーズから大きく懸け離れる: khác xa so với nhu cầu, 教育の現実から懸け離れる:...
  • 懸け橋

    cầu nối, 日本とベトナムの懸け橋になります。, trở thành cầu nối giữa nhật bản và việt nam
  • 懸念

    e lệ, sự lo lắng, その点については一切ご懸念は無用です: sự lo lắng về vấn đề này là thừa
  • 懸念する

    lo lắng, 私は彼が試験に落ちはしないかと懸念している: tôi lo lắng là nó có thể thi trượt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top