Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

懐疑主義

[ かいぎしゅぎ ]

n

Chủ nghĩa hoài nghi/chủ nghĩa nghi ngờ
道徳的懐疑主義: Chủ nghĩa hoài nghi đạo đức
共感的懐疑主義: Chủ nghĩa hoài nghi đồng cảm
健全な懐疑主義: Chủ nghĩa hoài nghi lành mạnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 懐疑主義者

    người theo chủ nghĩa hoài nghi/người đa nghi, 彼は宗教に関しては、全くの懐疑主義者だった: anh ấy là một người theo...
  • 懐疑心

    tính đa nghi/sự nghi ngờ, 職業的懐疑心を持って: có tính đa nghi nghề nghiệp, ~への懐疑心を表明する: thể hiện sự...
  • 懐胎

    sự có mang/sự mang thai/sự hoài thai/có mang/có thai/mang thai, (以下)を理由に代理懐胎を禁止する: cấm mang thai hộ với...
  • 懐郷

    nỗi nhớ nhà/nhớ nhà/nhớ quê hương, 懐郷の情に駆られる: nhớ nhà, 懐郷病: bệnh nhớ nhà
  • 懐郷病

    nỗi nhớ nhà/bệnh nhớ nhà/nhớ nhà, 懐郷病を癒す: làm nguôi đi nỗi nhớ nhà
  • 懐柔

    sự hòa giải/hòa giải/xoa dịu/làm lành, 懐柔策に出る: đưa ra kế sách hòa giải, ~に対して懐柔的態度をとる: biểu...
  • 懐柔する

    hòa giải/xoa dịu/làm lành, 人を賄賂で懐柔する: xoa dịu (làm lành với) ai đó bằng vật chất (cách hối lộ), 懐柔するような響きがある:...
  • 懐旧

    hoài cổ/lưu luyến cái cũ/lưu luyến quá khứ/tiếc nhớ quá khứ/quá khứ, 懐旧の思いにふける: lưu luyến quá khứ, 私はさまざまな文化にとても興味があるのですが、それらに対して懐旧の念はほとんど持っていません:...
  • 懲役

    phạt tù cải tạo, khổ sai [penal servitude; imprisonment at forced labor], 裁判長は彼に3年の懲役刑を言い渡した。: quan tòa...
  • 懲りる

    nhận được một bài học/mở mắt ra/tỉnh ngộ, 3回も事故を起こしたのにまだ懲りないのか。: cậu đã 3 lần gây tai...
  • 懲らしめる

    trừng trị, 何度もうそをつく人を懲らしめるべきだ。: cần phải trừng trị những kẻ thường xuyên nói dối.
  • 懲らす

    trừng trị
  • 懲罰

    sự trừng phạt, 彼のとった行動は懲罰に値する。: hành động của anh ta đáng nhận sự trừng phạt.
  • 懲罰委員会

    Ủy ban kỷ luật
  • 懲罰的損害賠償

    bồi thường tổn hại mang tính trừng phạt [punitive damages], category : luật
  • 懲戒

    sự phạt/sự trừng phạt, 彼は会社の金をかなり使い込んで懲戒免職になった。: anh ta bị phạt thôi việc do biển thủ...
  • 懲戒処分

    biện pháp trừng phạt
  • 懲戒免職

    sự mất chức do bị trừng phạt
  • 懲悪

    sự trừng phạt cái ác
  • 懸垂

    sự rủ xuống/sự buông xuống/rủ xuống/buông xuống/treo, sự buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn, 懸垂足 :chân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top