Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

戯曲

Mục lục

[ ぎきょく ]

n

tuồng
戯曲化: soạn thành tuồng (chuyển thể thành tuồng)
戯曲作者: nhà soạn (viết) tuồng
戯曲化する: soạn (viết) tuồng
kịch
彼の戯曲に惚れ込んでいました: tôi vô cùng yêu thích những vở kịch của ông ấy
小説を戯曲化する: chuyển thể tiểu thuyết thành kịch
彼は戯曲の才能を持っている魅力的な作家だ: anh ta là một nhà văn có sức hút và có tài về kịch nói
戯曲を合作する: hợp tác viết kịch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 戴く

    nhận/cầm/chấp nhận, mua, mặc/cho phép, làm lễ nhậm chức (tổng thống), được hưởng/tiếp đón, cho, ăn/uống, つきましては、私に割り与えられております5つのプロジェクトのうち一つを軽減いただくことをお願い申し上げます:...
  • cửa, cánh cửa
  • 戸の敷居

    ngưỡng cửa
  • 戸口

    cửa/cửa ra vào
  • 戸外撮影

    tranh dán ngoài cánh cửa
  • 戸井

    máy nước
  • 戸籍

    hộ tịch/hộ khẩu, (人)を戸籍から除籍する: tách ai đó ra khỏi hộ khẩu (hộ tịch), (人)の戸籍に入る: nhập vào...
  • 戸締まり

    sự đóng cửa/sự cài then cửa/khóa cửa
  • 戸締まりする

    đóng cửa/cài then cửa/khóa cửa
  • 戸障子

    cửa giấy kéo
  • 戸棚

    giá đựng bát đĩa/tủ bếp
  • 戸惑い

    sự lạc đường/sự lạc mất phương hướng/sự không biết cách làm
  • 戸惑いする

    lạc đường/lạc mất phương hướng/không biết cách làm
  • 戸惑う

    lạc đường/lạc mất phương hướng/không biết cách làm
  • 戻し税

    hoàn thuế (hải quan) [drawback], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 戻し税品

    hàng hoàn thuế [drawback goods], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 戻し税貨物

    hàng hoàn thuế, hàng hoàn thuế [drawback goods], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 戻し運賃

    hoa hồng người thuê tàu [address commission], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 戻す

    vặn lùi lại/làm chậm lại, hoàn lại/trả lại/khôi phục lại, trở về/hoàn lại/trả lại [to return (vt)/to give back]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top