Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

手前

Mục lục

[ てまえ ]

n

thể diện/sĩ diện
phía trước mặt/phía này/ đối diện
飢餓の一歩手前 :chỉ có một bước là đối diện với sự đói kém
景気後退の一歩手前だ :trên bờ vực của sự suy thoái
mình tôi
lễ nghi trà đạo nhật bản
bản lĩnh
あなたの答は完ぺきの一歩手前だからAプラスをあげます :Câu trả lời của bạn gần hoàn hảo. Tôi sẽ cho bạn điểm A+

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 手動

    điều khiển bằng tay [manual]
  • 手動による

    bằng tay [manually], explanation : ví dụ như được điều khiển bằng tay.
  • 手動応答

    trả lời không dùng máy [manual answering]
  • 手動チョークシステム

    hệ thống hỗ trợ khởi động bằng tay
  • 手動モード

    phương thức thao tác bằng tay [manual mode]
  • 手動制御

    sự điều khiển bằng tay [manual control]
  • 手動呼出し

    tự gọi [manual calling (e.g. in data network)]
  • 手動設定

    sự thiết định bằng tay [manual setting]
  • 手動機能

    chức năng không dùng máy [manual function]
  • 手動操作

    sự thao tác bằng tay [manual operation]
  • 手短い

    ngắn/ngắn gọn
  • 手箒

    chổi cầm tay
  • 手細工

    việc thủ công/nghề thủ công, 手細工をする人 :thợ thủ công, 手細工で作る :làm thủ công
  • 手紙

    thư từ, thư, thơ từ, phong thư, phong thơ, bức thư, bức thơ, あくまでも協力的な(語調の)(人)の手紙 :bức thư...
  • 手紙を出す

    gửi thư, gởi thư
  • 手紙を開ける

    bóc thơ
  • 手紙を渡す

    đưa thư
  • 手紙を書く

    viết thư
  • 手続

    thủ tục, quy trình/thủ tục [procedure], 伝達事項の承認手続 :các thủ tục thông báo xác nhận, 徹底した確認手続 :những...
  • 手続き

    thủ tục, pháp, quy trình/thủ tục [procedure], (人)が経なければならない厳正な手続き :thủ tục nghiêm ngặt cần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top