Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

手堅い

Mục lục

[ てがたい ]

adj

ổn định (tình hình thị trường)
ロブはとても慎重なので、手堅い株式にしか投資しない : Rob khá thận trọng
anh ta chỉ đầu tư vào những chứng khoán ổn định
Yチームに2対1と勝利し、Xチームはリーグタイトル防衛に手堅い出だしを見せた : Đội X đã bảo vệ chức vô địch của mình bằng một chiến thắng 2 - 1 chắc chắn trước đội Y.
chắc chắn/đáng tin cậy
(人)に手堅い成功を実現させる :Bắt ~ phải thành công chắc chắn
経済的に手堅いことが判明する :Chứng tỏ chắc chắn là mang tính kinh tế.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 手塩皿

    đĩa nhỏ
  • 手工

    thủ công
  • 手工品

    hàng thủ công, hàng thủ công [hand-made goods/handicraft], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手工免許書

    giấy phép chở hàng nợ thuế [bill of sufferance], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手工業

    thủ công nghiệp, nghề thủ công
  • 手工業的

    thủ công mỹ nghệ
  • 手巻寿司

    sushi cuộn lại trong nori (tảo biển)
  • 手不足

    sự thiếu nhân lực, 人手不足の高まりを考え海外からの移住を促進する :do có sự thiếu nhân lực nên khuyến khích...
  • 手帳

    sổ tay, sổ, quyển vở, quyển sổ, 精神障害者保健福祉手帳 :sổ phúc lợi bảo hiểm cho những người thiểu năng trí...
  • 手帖

    sổ tay
  • 手一杯

    đầy tay (nhiều thứ), 現在の仕事で手一杯です. :thời gian của tôi hoàn toàn vừa khít với công việc hiện có. / công...
  • 手付

    ký quỹ/tiền ký quỹ [deposit], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手付け

    tiền ký quỹ/tiền đặt cọc, 私たちは手付け金を現金で払うように求められた :chúng tôi bị yêu cầu trả tiền...
  • 手付け金

    tiền ký quỹ/tiền đặt cọc, ~に手付け金を納める :giữ tiền đặt cọc cho ~, ~の手付け金_ドルを払う :trả...
  • 手付金

    ký quỹ/tiền ký quỹ [deposit], tiền đặt cọc/tiền cược [earnest money/premium], category : ngoại thương [対外貿易], category...
  • 手仕事

    công việc thủ công/việc làm bằng tay, 私はその粗雑な手仕事に苦情を言った :tôi than phiền về chất lượng tay nghề...
  • 手仕舞い

    rút sạch tiền khỏi tài khoản, 手仕舞い買いのため市場は急上昇した :thị trường tăng đột ngột do sự bảo hộ...
  • 手伝い

    sự giúp đỡ/ sự hỗ trợ, người giúp đỡ, どんな手伝いができるかを検討する :xem xét những hỗ trợ có thể,...
  • 手伝い手

    người giúp đỡ/trợ lý
  • 手伝う

    giúp, giúp đỡ, làm giúp, (人)が皿洗いをするのを手伝う :giúp ~ rửa bát, (人)が壁に絵をかけるのを手伝う :giúp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top