Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

手続きする

[ てつづき ]

vs

làm thủ tục
手続きする前に~について通読する :đọc kĩ ~ trước khi đăng kí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 手続き名

    tên thủ tục [procedure-name]
  • 手続き宣言

    khai báo thủ tục [procedure declaration]
  • 手続き形言語

    ngôn ngữ thủ tục [procedural language], explanation : một loại ngôn ngữ, như basic hoặc pascal, yêu cầu lập trình viên phải xác...
  • 手続き分岐文

    lệnh rẽ nhánh thủ tục [procedure branching statement]
  • 手続きをとる

    làm thủ tục
  • 手続きをする

    làm giấy
  • 手続きを簡素化する

    Đơn giản hóa thủ tục, category : luật
  • 手続き費用

    phí thủ tục
  • 手続き部の終わり

    kết thúc thủ tục [end of procedure division]
  • 手続き集合

    tập thủ tục [procedure set]
  • 手続する

    làm thủ tục, (人)の名前において手続きする :đăng kí tên của
  • 手続費用

    phí thủ tục [comission], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手綱

    dây cương, 押し手綱に従って向きを変える〔馬が〕 :cầm cương để đổi hướng, 手綱を引いて馬を制御する :cầm...
  • 手編み

    sự đan bằng tay/đan tay, ~を手編みする :Đan tay ~, うるせぇ、袖の長さがちがってたっていいだろ!このセーター、ヒロミちゃんの手編みなんだぞ! :trật...
  • 手織

    sự dệt tay, 手織りの木綿 :dệt sợi vải cô-tông, 手織りばたで織った :dệt đan bằng tay
  • 手織り

    sự dệt tay, dệt tay, 手織りのじゅうたん :thảm dệt tay, 手織りの織物 :đồ dệt tay
  • 手羽

    cánh gà, 手羽や足を体にくしで留めたチキン料理 :món gà có cánh và chân buộc chặt vào thân
  • 手習い

    sự học tập, ものを習うのに遅過ぎることはない。:không bao giờ quá già để học, 学ぶのに遅過ぎるということはない。/80の手習い。《諺》 :học...
  • 手真似

    sự ra hiệu bằng tay, ra hiệu bằng tay, 手まねで座れと言う :ra hiệu cho ai đó ngồi xuống, 手まねで話す :nói...
  • 手直し

    chỉnh sửa bằng tay, chỉnh sửa, thay đổi nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top