Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

手際良く

[ てぎわよく ]

n

khả năng giải quyết tốt công việc
手際良く面倒を見なければならない子どもが5人もいて皆けんかをしていた。 :Tôi có 5 đưa con phải quản khi chúng đánh nhau
彼女の母親は手際良く彼女の指からトゲを抜いた :Mẹ cô khéo léo rút những mảnh vỡ ra khỏi tay cô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 手隙

    thời gian rỗi, お手すきならちょっと手伝っていただけますか. :nếu bạn rỗi, bạn có thể giúp tôi một chút được...
  • 手職

    nghề thủ công, nghề thủ công, (人)に手職を教える :dạy nghề, 手職人 :thợ thủ công
  • 手遅れ

    muộn/chậm trễ, sự muộn/sự chậm trễ, もう戻れないぞ!もう30分もドライブしちゃったんだから。手遅れだ。いくらか金渡すから、それでいいだろ。 :chúng...
  • 手荷物

    hành trang, hành lí gửi đi/hành lí mang theo người, 手荷物検査の要求事項。ノート型パソコンは手荷物から取り出してx線検査を受けていただきます。携帯用電子機器、鍵、硬貨、その他の金属物は別の容器に入れてx線検査用ベルト・コンベイヤーに置いてください《掲》 :những...
  • 手荷物一時預かり所

    nơi gửi hành lí ngắn hạn
  • 手鍋

    cái chảo/chảo, ふた付き両手鍋 :cái chảo có gắn 2 quai cầm
  • 手鏡

    gương tay, 手鏡の柄 :móc quai của gương
  • 手落ち

    sự sai/cái sai/sai lầm, 手落ちにより最終段階で問題が起こってしまったことをわびる :xin lỗi về vấn đề xảy...
  • 手頸

    cổ tay
  • 手頃

    thuận tiện/tiện tay(handy)
  • 手順

    thứ tự/trình tự, chỉ lệnh/lệnh [instruction/process/procedure/protocol], そのマジックハンドの問題を克服するための手順 :trình...
  • 手順名

    tên thường trình [routine-name]
  • 手順終了

    kết thúc qui trình [end of procedure]
  • 手順書

    xử lý tài liệu [process document]
  • 手術

    thủ thuật, sự mổ/việc phẫu thuật, mổ/sự phẫu thuật
  • 手術か

    khoa phẫu thuật
  • 手術する

    mổ xẻ, mổ, giải phẫu
  • 手術台

    bàn phẫu thuật
  • 手術室

    phòng mổ
  • 手風琴

    đàn xếp/đàn ăccoc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top