Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

技能

Mục lục

[ ぎのう ]

n

tài nghệ
kỹ thuật/kỹ năng
技能を研鑽する: nghiên cứu kỹ thuật
技能をみがく: rèn luyện kỹ năng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 技能手当

    [ ぎのうてあて ] n tiền trợ cấp kỹ thuật
  • 技法

    Tin học [ ぎほう ] kỹ thuật [technique]
  • Mục lục 1 [ ぼう ] 1.1 n, pref 1.1.1 một vài 1.2 n 1.2.1 nào đó [ ぼう ] n, pref một vài なにがしかの金 :Một chút tiền...
  • 某かの金

    [ なにがしかのかね ] n Một số tiền/một ít tiền
  • 某氏

    [ ぼうし ] n người nào đó
  • 柩車

    [ きゅうしゃ ] n Xe đám ma/xe tang
  • Mục lục 1 [ はしら ] 1.1 n 1.1.1 trụ 1.1.2 cột [ はしら ] n trụ cột
  • 柱礎

    [ ちゅうそ ] n Chân cột
  • 柱面

    [ ちゅうめん ] n mặt trụ
  • [ やなぎ ] n liễu/cây liễu
  • 柳腰

    [ やなぎごし ] n eo nhỏ/thắt đáy lưng ong
  • 査収

    [ さしゅう ] n sự kiểm tra và chấp nhận/sự kiểm nhận
  • 査定

    [ さてい ] n sự định giá để đánh thuế
  • 査定組織

    Kinh tế [ さていそしき ] Cơ quan thẩm định [Evaluation organization] Category : Luật
  • 査察

    [ ささつ ] n sự điều tra
  • 査察する

    Mục lục 1 [ ささつ ] 1.1 vs 1.1.1 điều tra 2 [ ささつする ] 2.1 vs 2.1.1 thanh tra [ ささつ ] vs điều tra [ ささつする ] vs thanh...
  • 査察請求

    Kinh tế [ ささつせいきゅう ] Yêu cầu kiểm tra [Investigation request] Category : Luật
  • 査問

    [ さもん ] n sự thẩm vấn/sự tra hỏi/sự tra xét 査問委員会 : ủy ban thẩm vấn
  • 査問する

    Mục lục 1 [ さもん ] 1.1 vs 1.1.1 thẩm vấn/tra hỏi/tra xét 2 [ さもんする ] 2.1 vs 2.1.1 xét hỏi [ さもん ] vs thẩm vấn/tra...
  • 査証

    Mục lục 1 [ さしょう ] 1.1 n 1.1.1 viza 1.1.2 thị thực [ さしょう ] n viza thị thực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top