- Từ điển Nhật - Việt
柱礎
Xem thêm các từ khác
-
柱面
[ ちゅうめん ] n mặt trụ -
柳
[ やなぎ ] n liễu/cây liễu -
柳腰
[ やなぎごし ] n eo nhỏ/thắt đáy lưng ong -
査収
[ さしゅう ] n sự kiểm tra và chấp nhận/sự kiểm nhận -
査定
[ さてい ] n sự định giá để đánh thuế -
査定組織
Kinh tế [ さていそしき ] Cơ quan thẩm định [Evaluation organization] Category : Luật -
査察
[ ささつ ] n sự điều tra -
査察する
Mục lục 1 [ ささつ ] 1.1 vs 1.1.1 điều tra 2 [ ささつする ] 2.1 vs 2.1.1 thanh tra [ ささつ ] vs điều tra [ ささつする ] vs thanh... -
査察請求
Kinh tế [ ささつせいきゅう ] Yêu cầu kiểm tra [Investigation request] Category : Luật -
査問
[ さもん ] n sự thẩm vấn/sự tra hỏi/sự tra xét 査問委員会 : ủy ban thẩm vấn -
査問する
Mục lục 1 [ さもん ] 1.1 vs 1.1.1 thẩm vấn/tra hỏi/tra xét 2 [ さもんする ] 2.1 vs 2.1.1 xét hỏi [ さもん ] vs thẩm vấn/tra... -
査証
Mục lục 1 [ さしょう ] 1.1 n 1.1.1 viza 1.1.2 thị thực [ さしょう ] n viza thị thực -
柿
[ かき ] n quả hồng ngâm/cây hồng ngâm/hồng ngâm/hồng (quả) 柿の実: quả hồng ngâm 柿は熟れるにつれ,オレンジ色に変わった :... -
柿色
[ かきいろ ] n Nâu hơi đỏ/nâu vàng -
柵
Mục lục 1 [ さく ] 1.1 n 1.1.1 hàng rào cọc 2 [ しがらみ ] 2.1 n 2.1.1 bờ rào 2.1.2 bờ giậu [ さく ] n hàng rào cọc [ しがらみ... -
染まる
[ そまる ] v5r nhuộm 空が赤く染まっている: bầu trời nhuộm một màu đỏ -
染み
Mục lục 1 [ しみ ] 1.1 n 1.1.1 vết bẩn/vết nhơ 2 Kỹ thuật 2.1 [ しみ ] 2.1.1 Vết [ しみ ] n vết bẩn/vết nhơ Kỹ thuật... -
染みる
[ しみる ] v1 thấm/ngấm/bị nhiễm (thói hư)/chìm ngập 西洋文化の風にしみる: bị nhiễm văn hóa phương Tây -
染める
Mục lục 1 [ そめる ] 1.1 v1 1.1.1 nhuộm màu/ nhúng 1.1.2 nhiễm 2 Kỹ thuật 2.1 [ そめる ] 2.1.1 Nhuộm [ そめる ] v1 nhuộm màu/... -
染色
[ せんしょく ] n sự nhuộm màu/thuốc nhuộm
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
