Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

投獄

[ とうごく ]

n

Sự bỏ tù/ sự bắt giam
その保険のセールスマンは人をだます営業をしていたのでとうとう投獄された :Hành động gian lận của người bán bảo hiểm đã dẫn đến việc anh ta bị bỏ tù
政府は不当に投獄されていた人に対して賠償金を支払った :Chính quyền đã phải trả tiền bồi thường cho người bị bắt giam vô cớ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 投獄する

    [ とうごくする ] n bỏ tù
  • 投票

    Mục lục 1 [ とうひょう ] 1.1 vs 1.1.1 bỏ phiếu 1.2 n 1.2.1 sự bỏ phiếu [ とうひょう ] vs bỏ phiếu 元の名前を復活させることに投票する :khi...
  • 投票で選ぶ

    [ とうひょうでえらぶ ] vs bàu cử
  • 投票する

    Mục lục 1 [ とうひょう ] 1.1 vs 1.1.1 bỏ phiếu 2 [ とうひょうする ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ phiếu [ とうひょう ] vs bỏ phiếu [...
  • 投票区

    [ とうひょうく ] n khu bỏ phiếu
  • 投票券

    [ とうひょうけん ] n phiếu bầu
  • 投票率

    [ とうひょうりつ ] n tỷ lệ bỏ phiếu/tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu 投票率は前回よりはよかったんだよ。:Tỷ lệ cử...
  • 投票箱

    [ とうひょうばこ ] n hộp bỏ phiếu 投票箱を封印するよう命じる :hạ lệnh niêm phong hộp bỏ phiếu
  • 投票結果

    [ とうひょうけっか ] n kết quả bỏ phiếu その党が投票結果からどんな国民の声を受け取るかにかかっている :đảng...
  • 投票用紙

    [ とうひょうようし ] n lá phiếu 民主党は未使用の投票用紙を使って票をでっちあげているようです :Dường như...
  • 投票者

    [ とうひょうしゃ ] n Cử tri こいつらが皆、また来年の選挙に出馬するときに、このスキャンダルのことを投票者たちが覚えていてくれればいいんだけど。 :Tôi...
  • 投票権

    [ とうひょうけん ] n quyền bỏ phiếu 20歳以上の永住外国人が申請した際に選挙での投票権を認める :thừa nhận...
  • 投票日

    [ とうひょうび ] n Ngày bầu cử/ngày bỏ phiếu 投票日に向けて_日間の選挙戦に入る :bắt đầu chiến dịch vận...
  • 投票所

    Mục lục 1 [ とうひょうしょ ] 1.1 n 1.1.1 nơi bỏ phiếu 2 [ とうひょうじょ ] 2.1 n 2.1.1 phòng bỏ phiếu [ とうひょうしょ...
  • 投稿

    Mục lục 1 [ とうこう ] 1.1 n 1.1.1 sự đóng góp/sự cộng tác/ đăng 2 Tin học 2.1 [ とうこう ] 2.1.1 gửi thông báo (tới một...
  • 投稿する

    [ とうこう ] vs đóng góp/cộng tác/ đăng 掲示板に同じメッセージを繰り返し投稿する :đăng đi đăng lại các thông...
  • 投稿欄

    [ とうこうらん ] n cột báo thư bạn đọc
  • 投網

    [ とあみ ] n lưới bủa/lưới giăng 投網を打つ :quăng lưới/buông lưới/thả lưới
  • 投物

    [ なげもの ] n Hàng hóa bán tống bán tháo/hàng bán phá giá
  • 投相

    Kinh tế [ とうそう ] việc cố vấn đầu tư [investment consulting (abbr.)] Category : Tài chính [財政]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top