Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

折れ線

Tin học

[ おれせん ]

hình nhiều nét/hình nhiều đường [polyline]
Explanation: Trong đồ họa máy tính, đây là một công cụ vẽ thường được dùng để tạo nên một dạng hình nhiều mặt, khép kín. Để dùng công cụ này, bạn hãy vẽ một đường nhắm thẳng đến một điểm, rồi sau đó tiếp tục vẽ đường thẳng này theo hướng khác đến điểm khác. Cứ tiếp tục thao tác như vậy cho đến khi quay về gặp điểm xuất phát, và cuối cùng bạn sẽ tạo được một hình hoàn chỉnh theo thiết kế của mình. Kết quả bạn được một hình gốc mà chương trình sẽ đối xử như là một đối tượng duy nhất. Giống như các hình gốc quen thuộc (hình vuông hoặc hình tròn), đối tượng nhiều nét này có thể biên tập, co dãn kích thước, di chuyển hoặc tô màu một cách độc lập. Có một số chương trình gọi công cụ này là polygon.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 折れ釘

    Kỹ thuật [ おれくぎ ] đinh móc
  • 折る

    Mục lục 1 [ おる ] 1.1 v5r 1.1.1 uốn 1.1.2 làm vỡ/làm gẫy 1.1.3 làm gãy 1.1.4 khom 1.1.5 gặp rắc rối/gặp khó khăn 1.1.6 gấp...
  • 折紙

    [ おりがみ ] n nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản/Origami/bằng giấy
  • 折衝

    Mục lục 1 [ せっしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự đàm phán/sự thương lượng 2 Kinh tế 2.1 [ せっしょう ] 2.1.1 thảo thuận/đàm phán...
  • 折衷

    Mục lục 1 [ せっちゅう ] 1.1 n 1.1.1 thuyết triết trung/phép triết trung 1.1.2 sự thỏa hiệp/sự nhượng bộ 1.1.3 sự pha tạp/sự...
  • 折角

    Mục lục 1 [ せっかく ] 1.1 n 1.1.1 sự lao tâm lao sức/sự khó nhọc/sự cố công 1.2 adv 1.2.1 với rất nhiều cố gắng/rất...
  • 折込広告

    Kinh tế [ おりこみこうこく ] bài quảng cáo trên báo [insertion (ADV)]
  • 折返しテスト

    Tin học [ おりかえしテスト ] kiểm tra vòng lại [loopback test]
  • 折返し試験

    Tin học [ おりかえししけん ] kiểm tra vòng lại [loopback test]
  • 抵当

    Mục lục 1 [ ていとう ] 1.1 n 1.1.1 khoản cầm cố/sự cầm cố 1.1.2 cầm đồ 2 Kinh tế 2.1 [ ていとう ] 2.1.1 cầm cố [hypothecation]...
  • 抵当におえる

    [ ていとうにおえる ] n gán
  • 抵当付車検

    Kinh tế [ ていとうつきしゃけん ] trái khoán cầm cố [mortgage bond] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 抵当付金融

    Mục lục 1 [ ていとうつききんゆう ] 1.1 n 1.1.1 cho vay cầm hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ていとうつききんゆう ] 2.1.1 cho vay cầm...
  • 抵当債券

    Kinh tế [ ていとうさいけん ] trái khoán cầm cố [mortgage bond] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 抵当債券者

    [ ていとうさいけんしゃ ] n chủ nợ cầm cố
  • 抵当証書

    Mục lục 1 [ ていとうしょうしょ ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ ていとうしょうしょ ] 2.1.1 hợp đồng...
  • 抵当貸付

    Mục lục 1 [ ていとうかしつけ ] 1.1 n 1.1.1 cho vay cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ ていとうかしつけ ] 2.1.1 cho vay cầm cố [loan on...
  • 抵当権

    Mục lục 1 [ ていとうけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ ていとうけん ] 2.1.1 quyền cầm cố [mortgage] [ ていとうけん...
  • 抵当権債権者

    Kinh tế [ ていとうけんさいけんしゃ ] chủ nợ cầm cố/trái chủ cầm cố [mortgegee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 抵当権設定者

    Kinh tế [ ていとうけんせっていしゃ ] người vay cầm cố [mortgager/mortgagor] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top