Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

抵当貸付

Mục lục

[ ていとうかしつけ ]

n

cho vay cầm cố

Kinh tế

[ ていとうかしつけ ]

cho vay cầm cố [loan on mortgage]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 抵当権

    Mục lục 1 [ ていとうけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ ていとうけん ] 2.1.1 quyền cầm cố [mortgage] [ ていとうけん...
  • 抵当権債権者

    Kinh tế [ ていとうけんさいけんしゃ ] chủ nợ cầm cố/trái chủ cầm cố [mortgegee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 抵当権設定者

    Kinh tế [ ていとうけんせっていしゃ ] người vay cầm cố [mortgager/mortgagor] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 抵当流れ

    [ ていとうながれ ] n Sự tịch thu tài sản (để thế nợ) 抵当流れの財産を整理する :thanh lý/tịch thu tài sản để...
  • 抵抗

    Mục lục 1 [ ていこう ] 1.1 n 1.1.1 trở kháng 1.1.2 sự đề kháng/sự kháng cự 1.1.3 kháng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ていこう ] 2.1.1...
  • 抵抗力

    Mục lục 1 [ ていこうりょく ] 1.1 n 1.1.1 sức chống cự 1.1.2 lực kháng trở [ ていこうりょく ] n sức chống cự lực kháng...
  • 抵抗する

    Mục lục 1 [ ていこう ] 1.1 vs 1.1.1 đề kháng/kháng cự 2 [ ていこうする ] 2.1 vs 2.1.1 chống cự 2.1.2 chống [ ていこう ]...
  • 抵抗コイル

    Kỹ thuật [ ていこうコイル ] cuộn điện trở [resistance coil]
  • 抵抗器

    [ ていこうき ] n cái điện trở 液体抵抗器 :cái biến trở/cái điện trở dạng dung dịch 温度依存性抵抗器 :biến...
  • 抵抗率

    Kỹ thuật [ ていこうりつ ] suất điện trở [resistivity] Explanation : 電気の通り易さを示す物性値。固有抵抗とも言う。
  • 抵抗海用船契約保険証券

    [ ていこううみようせんけいやくほけんしょうけん ] vs đơn bảo hiểm chuyến
  • 抵抗海用船保険証券

    [ ていこううみようふねほけんしょうけん ] vs đơn bảo hiểm chuyến
  • 暖まる

    [ あたたまる ] v5r ấm lên セントラルヒーティング部屋は直に暖まる。: Căn phòng có lò sưởi ấm lên nhanh chóng.
  • 暖かい

    Mục lục 1 [ あたたかい ] 1.1 n 1.1.1 êm ấm 1.1.2 đầm ấm 1.2 adj 1.2.1 nóng/nồng hậu/ấm áp 1.3 adj 1.3.1 ôn hoà [ あたたかい...
  • 暖かい家族

    [ あたたかいかぞく ] adj gia đình êm ấm
  • 暖める

    Mục lục 1 [ あたためる ] 1.1 v1 1.1.1 nung nấu 1.1.2 làm nóng lên/hâm nóng [ あたためる ] v1 nung nấu 私には長い間温めている計画がある。:...
  • 暖冬

    [ だんとう ] n mùa đông ấm áp 今年もまた暖冬になるそうだよ。 :Tôi nghe nói năm nay chúng ta sẽ lại có một mùa...
  • 暖簾

    [ のれん ] n, uk tấm rèm che trước cửa/danh tiếng của cửa hàng 店ののれんにかかわる[を汚す] :Làm xấu đi danh tiếng...
  • 暖炉

    [ だんろ ] n lò sưởi わが家には暖炉だけあって、その中にくべる薪がない :Nhà tôi có lò sưởi nhưng không có...
  • 暖機運転

    Kỹ thuật [ だんきうんてん ] chạy để làm ấm động cơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top