Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

抱く

Mục lục

[ いだく ]

v5k, sl

nắm lấy/chứa đựng/có
bao trùm
ấp ủ/ôm/ôm ấp/ấp (trứng)
(心に)(ある感情)を抱く: ấp ủ (tình cảm) (trong tim)
~に興味を抱く: có hứng thú với cái gì
~に非現実的なイメージを抱く: ôm ấp những ảo tưởng về cái gì
鳥が卵を抱く: con chim ấp trứng

[ だく ]

v5k, sl

trùm
hoài bão
choàng
bồng bế
bồng
bế/ôm/ấp/ôm ấp
鳥が卵を抱く: chim ấp trứng
希望を心に抱く: ôm ấp hi vọng
bao trùm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 抱っこ

    [ だっこ ] n sự ôm/ôm chặt/sự bế
  • 抱っこする

    [ だっこ ] vs ôm/ôm chặt/bế 赤ちゃんを抱っこしてもいいですか: tôi có thể bế đứa bé được không ạ?
  • 抱える

    Mục lục 1 [ かかえる ] 1.1 n 1.1.1 bao tử 1.2 v1 1.2.1 ôm/cầm trong tay 1.3 v1 1.3.1 vướng phải/mắc phải/đối mặt với [ かかえる...
  • 抱合信用状

    Kinh tế [ だきあいしんようじょう ] thư tín dụng đối khai [reciprocal letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 抱負

    [ ほうふ ] n sư ôm ấp(hoài bão)/sự ấp ủ
  • 抱擁

    [ ほうよう ] n sự ôm chặt
  • 抱擁する

    [ ほうよう ] vs ôm/ôm ai
  • 暴力

    [ ぼうりょく ] n bạo lực さまざまな形の暴力 :Nhiều hình thức bạo lực khác nhau. その被害者の家族によって行われた暴力 :Bạo...
  • 暴力団

    [ ぼうりょくだん ] n lũ lưu manh/nhóm bạo lực うわさされる暴力団との親密な関係で知られている :Được biết...
  • 暴く

    [ あばく ] v5k vạch trần/phơi bày/bộc lộ/làm lộ この手紙は彼らの居場所を暴くものだ: bức thư này làm lộ rõ chỗ...
  • 暴君

    [ ぼうくん ] n bạo quân
  • 暴利

    Kinh tế [ ぼうり ] lợi bất hợp pháp [usury] Explanation : 法外の利息。常識を超えた利息。
  • 暴利をする

    Kinh tế [ ぼうりをする ] thu được lợi nhuận phi lý/đầu tư trục lợi [make undue profits, profiteer] Category : Tài chính [財政]
  • 暴れる

    [ あばれる ] v1 nổi giận/nổi xung/làm ầm ĩ lên 酔って暴れる: say rượu rồi làm ầm ĩ lên 若い時は大いに暴れたものだ:...
  • 暴動

    Mục lục 1 [ ぼうどう ] 1.1 n 1.1.1 loạn ly 1.1.2 dấy loạn 1.1.3 bạo động [ ぼうどう ] n loạn ly dấy loạn bạo động ~が引き金となって起きた暴動 :Cuộc...
  • 暴動を起こす

    Mục lục 1 [ ぼうどうをおこす ] 1.1 n 1.1.1 tạo phản 1.1.2 làm loạn [ ぼうどうをおこす ] n tạo phản làm loạn
  • 暴落

    [ ぼうらく ] n sự sụt nhanh/sự giảm nhanh 暴落から持ち直す :Khôi phục lại sau một sự sụt giảm mạnh. 回復の見込めない暴落 :Sự...
  • 暴行

    Mục lục 1 [ ぼうこう ] 1.1 n 1.1.1 bạo hành 2 Kinh tế 2.1 [ ぼうこう ] 2.1.1 sự bạo hành/sự hành hung [violence; assault] [ ぼうこう...
  • 暴行する

    Mục lục 1 [ ぼうこうする ] 1.1 n 1.1.1 trác táng 1.1.2 hiếp 1.1.3 hãm hiếp 1.1.4 hãm hại 1.1.5 hà hiếp [ ぼうこうする ] n...
  • 暴風

    Mục lục 1 [ ぼうふう ] 1.1 n 1.1.1 vũ bão 1.1.2 gió cuốn 1.1.3 gió bão 1.1.4 dông tố/cơn cuồng phong/cơn gió mạnh/bão 1.1.5 bạo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top