Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

抵抗力

Mục lục

[ ていこうりょく ]

n

sức chống cự
lực kháng trở
抵抗力彼女は風邪に対する抵抗力がある :cô ấy có sức đề kháng chống lại bệnh cảm lạnh
ある種のバラは他のものより病気への抵抗力がある :so với các loài hoa khác, hoa hồng có sức đề kháng để chống lại bệnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 抵抗する

    Mục lục 1 [ ていこう ] 1.1 vs 1.1.1 đề kháng/kháng cự 2 [ ていこうする ] 2.1 vs 2.1.1 chống cự 2.1.2 chống [ ていこう ]...
  • 抵抗コイル

    Kỹ thuật [ ていこうコイル ] cuộn điện trở [resistance coil]
  • 抵抗器

    [ ていこうき ] n cái điện trở 液体抵抗器 :cái biến trở/cái điện trở dạng dung dịch 温度依存性抵抗器 :biến...
  • 抵抗率

    Kỹ thuật [ ていこうりつ ] suất điện trở [resistivity] Explanation : 電気の通り易さを示す物性値。固有抵抗とも言う。
  • 抵抗海用船契約保険証券

    [ ていこううみようせんけいやくほけんしょうけん ] vs đơn bảo hiểm chuyến
  • 抵抗海用船保険証券

    [ ていこううみようふねほけんしょうけん ] vs đơn bảo hiểm chuyến
  • 暖まる

    [ あたたまる ] v5r ấm lên セントラルヒーティング部屋は直に暖まる。: Căn phòng có lò sưởi ấm lên nhanh chóng.
  • 暖かい

    Mục lục 1 [ あたたかい ] 1.1 n 1.1.1 êm ấm 1.1.2 đầm ấm 1.2 adj 1.2.1 nóng/nồng hậu/ấm áp 1.3 adj 1.3.1 ôn hoà [ あたたかい...
  • 暖かい家族

    [ あたたかいかぞく ] adj gia đình êm ấm
  • 暖める

    Mục lục 1 [ あたためる ] 1.1 v1 1.1.1 nung nấu 1.1.2 làm nóng lên/hâm nóng [ あたためる ] v1 nung nấu 私には長い間温めている計画がある。:...
  • 暖冬

    [ だんとう ] n mùa đông ấm áp 今年もまた暖冬になるそうだよ。 :Tôi nghe nói năm nay chúng ta sẽ lại có một mùa...
  • 暖簾

    [ のれん ] n, uk tấm rèm che trước cửa/danh tiếng của cửa hàng 店ののれんにかかわる[を汚す] :Làm xấu đi danh tiếng...
  • 暖炉

    [ だんろ ] n lò sưởi わが家には暖炉だけあって、その中にくべる薪がない :Nhà tôi có lò sưởi nhưng không có...
  • 暖機運転

    Kỹ thuật [ だんきうんてん ] chạy để làm ấm động cơ
  • 暖房

    [ だんぼう ] n hệ thống sưởi/sự sưởi nóng この建物は集中暖房になっている。: Căn nhà này có hệ thống sưởi trung...
  • 暖流

    [ だんりゅう ] n dòng nước ấm 暖流と寒流の合流点 :Điểm hợp lưu của dòng nước nóng và nước lạnh.
  • 抗力

    Kỹ thuật [ こうりょく ] kháng lực [drag, reaction]
  • 抗原

    [ こうげん ] n Sinh kháng thể/kháng nguyên HLA-D領域遺伝子に支配される抗原: Sinh kháng thể (kháng nguyên) bị chi phối trong...
  • 暗がり

    [ くらがり ] n bóng tối/chỗ tối 私は暗がりが怖い: tôi sợ bóng tối 廊下の暗がりで: bóng tối ở tiền sảnh 暗がりでは使えない:...
  • 暗い

    Mục lục 1 [ くらい ] 1.1 n 1.1.1 mờ ám 1.1.2 dâm 1.2 adj, uk 1.2.1 tối/tối màu/đen tối [ くらい ] n mờ ám dâm adj, uk tối/tối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top